Bỏ qua nội dung

PHÁP HOAN | 法歡

  • TRANG CHÍNH
  • Thơ Pháp Hoan
  • Haiku Pháp Hoan
  • Waka | Haiku | Kanshi
    • Matsuo Basho (松尾笆焦, Tùng Vĩ Ba Tiêu)
    • Kobayashi Issa ( 小林一茶, Tiểu Lâm Nhất Trà)
    • Yosa Buson (与謝 蕪村, Dữ Tạ Vu Thôn)
    • Masaoka Shiki (正岡 子規, Chánh Cương Tử Quy)
    • Fukuda Chiyo-ni [福田 千代尼, Phúc Điền Thiên Đại Ni)
    • Taneda Santōka (種田 山頭火; Chủng Điền Sơn Đầu Hoả)
    • Natsume Sōseki (夏目 漱石; Hạ Mục Thấu Thạch)
    • Saigyō Hōshi (西行法師, Tây Hành Pháp Sư)
    • Ryokan Taigu (良寛大愚, Lương Khoan Đại Ngu)
    • Izumi Shikibu (和泉式部, Hòa Tuyền Thức Bộ)
    • Ono no Komachi (小野小町, Tiểu Dã Tiểu Đinh)
    • Murasaki Shikibu (紫式部, Tử Thức Bộ)
    • Ikkyu Sojun (一休宗純, Nhất Hưu Tông Thuần)
    • Hakuin Ekaku (白隱慧鶴, Bạch Ẩn Huệ Hạc)
    • Ki no Tsurayuki (紀貫之, Kỷ Quán Chi)
    • Fujiwara no Teika (藤原定家; Đằng Nguyên Định Gia)
    • Ki no Tomonori (紀 友則; Kỷ Hữu Tắc)
    • Hakushū Kitahara (北原 白秋; Bắc Nguyên Bạch Thu)
    • Kyoshi Takahama (高浜 虚子; Cao Bang Hư Tử)
    • Ozaki Hōsai (尾崎放哉; Vĩ Kỳ Phóng Tai)
    • Uejima Onitsura (上島鬼貫; Thượng Đảo Quỷ Quán)
    • Mukai Kyorai (向井 去来; Hướng Tỉnh Khứ Lai)
    • Sakutarō Hagiwara (萩原 朔太郎; Thu Nguyên Sóc Thái Tức)
    • Soen Nakagawa (中川 宋淵; Trung Xuyên Tống Uyên)
    • Ariwara no Narihira (在原業平, Tại Nguyên Nghiệp Bình)
    • Sojo Henjo (僧正遍照; Tăng Chính Biến Chiếu)
    • Tokudaiji Sanesada (徳大寺実定; Đức Đại Tự Thực Định)
    • Enomoto Seifu (榎本 星布; Hạ Bổn Tinh Bố)
    • Yamaguchi Seishi (山口誓子; Sơn Khẩu Thệ Tử)
    • Hasegawa Kai (長谷川 櫂; Trường Cốc Xuyên Trạc)
    • Shushiki (秋色; Thu Sắc)
    • Kawabata Bōsha (川端 茅 舎; Xuyên Đoan Mao Xá)
    • Arakida Moritake (荒木田 守武; Hoang Mộc Điền, Thủ Vũ)
    • Arii Shokyu-Ni (有井諸九尼; Hửu Tỉnh Gia Cửu Ni)
    • Kawahigashi Hekigotō (河東碧梧桐; Hà Đông Bích Ngộ Thông)
    • Hisajo Sugita (杉田 久女; Sam Điền Cữu Nữ)
    • Kato Shuson (加藤楸邨; Gia Đằng Thu Thôn)
    • Shūōshi Mizuhara (水原秋桜子; Thuỷ Nguyên Thu Anh Tử)
    • Mizuta Masahide (水田 正秀; Thuỷ Điền Chính Tú)
    • Hashimoto Takako (橋本 多佳子; Kiều Bổn Đa Giai Tử)
    • Dakotsu Iida (飯田 蛇笏: Phạn Điền Xà Hốt)
    • Takarai Kikaku (宝井其角; Bảo Tỉnh Cơ Giác)
    • Ryuta lida (飯田 龍太; Phạn Điền Long Thái)
    • Sarumaru no Dayū (猿 丸 大夫; Viên Hoàn Đại Phu)
    • Ippekiro Nakatsuka (中塚一碧楼; Trung Trủng Nhất Bích Lâu)
    • Shiba Sonome (1664–1726, 斯波 園女; Tư Ba Viên Nữ)
    • Chigetsu-ni (智月尼; Trí Nguyệt Ni)
    • Tachibana Hokushi (立花北枝; Lập Hoa Bắc Chi)
    • Nozawa Bonchō (野沢 凡兆, Dã Đầm Phàm Triệu)
    • Ryota Oshima (大島 僚太; Đại Kê Liêu Thái)
    • Mitsuhashi Takajo (三橋 鷹女; Tam Kiều Ưng Nữ)
    • Otomo No Tabito (大伴 旅人; Đại Bạn Lữ Nhân)
    • Nishiyama Sōin (西山 宗因; Tây Sơn Tông Nhân)
    • Naitō Jōsō (内藤 丈草; Nội Đằng Trượng Thảo)
    • Ihara Saikaku (井原 西鶴; Tĩnh Nguyên Tây Hạc)
    • Matsumoto Koyu-Ni (松本古友尼; Tùng Bổn Cổ Hữu Ni)
    • Akutagawa Ryūnosuke (芥川 龍之介, Giới Xuyên Long Chi Giới)
    • Ogiwara Seisensui (荻原 井泉水; Địch Nguyên Tĩnh Tuyền Thủy)
    • Kamo no Chōmei (鴨 長明; Áp Trường Minh)
    • Hattori Ransetsu (服部嵐雪, Phục Bộ Lam Tuyết)
    • Banzan (晩山; Vãn Sơn)
    • Gozan (吾山; Ngô Sơn)
    • Toko (東湖; Đông Hồ)
    • Rokushi (六之; Lục Chi)
    • Sosei (素性; Tố Tính)
    • Ki no Aritomo (紀有友; Kỷ Hữu Bằng)
    • Kusakabe Kyohaku (草壁挙白; Thảo Bích Quyền Bách)
    • Mori Saruo (森猿男; Sâm Viên Nam)
    • Chine-Jo
    • Sue Jo
    • Jirozaemon Yasuo
    • Shukyo
    • Kajiwara Hashin
    • Yoshida Ryusui
    • Kyo’on
    • Ogawa Shuskiki
    • Masaki Yūko
    • Sunao Hashimoto
    • Vô Danh
  • Thơ Đức Ngữ
    • Johann Wolfgang von Goethe
    • Friedrich Nietzsche
    • Rainer Maria Rilke
    • Georg Trakl
    • Gottfried Benn
    • Bertolt Brecht
    • Hermann Hesse
    • Paul Celan
    • Nelly Sachs
    • Ingeborg Bachmann
    • Rose Ausländer
    • Else Lasker-Schüler
    • Paul Klee
    • Ernst Jandl
    • Christian Morgenstern
    • Inge Müller
    • Friederike Mayröcker
    • Günter Kunert
    • Peter Huchel
    • Jürgen Becker
    • Rainer Brambach
    • Hertha Kräftner
    • Johannes Bobrowski
    • Hans Magnus Enzensberger
    • Reiner Kunze
    • Günter Grass
    • Heiner Müller
    • Karl Kraus
    • Volker Sielaff
  • Thơ Anh Ngữ
    • William Blake
    • William Wordsworth
    • Percy Bysshe Shelley
    • Emily Dickinson
    • Christina Rossetti
    • Oscar Wilde
    • Thomas Hardy
    • Charlotte Mew
    • Sara Teasdale
    • Anna Akhmatova
    • T. S. Eliot
    • William Butler Yeats
    • Dylan Thomas
    • John McCrae
    • Wystan Hugh Auden
    • J.R.R. Tolkien
    • Robert Frost
    • William Carlos Williams
    • Langston Hughes
    • Abel Meeropol
    • Maya Angelou
    • Sylvia Plath
    • Derek Walcott
    • Mary Oliver
    • Clare Harner
    • Ocean Vuong
    • Amanda Gorman
    • Octavio Paz
    • Wislawa Szymborska
    • Ko Un (고은)
  • Thơ Hoa Ngữ
    • Hanshan (寒山; Hàn Sơn)
    • Thạch Ốc Thanh Củng (石屋清珙)
    • Vi Ứng Vật (韋應物)
    • Tsangyang Gyatso (倉央嘉措; Thương Ương Gia Thố)
    • Bei Dao (北岛; Bắc Đảo)
    • Mang Ke (芒克; Mang Khắc)
    • Shu Ting (舒婷; Thư Đình)
    • Quản Đạo Thăng (管道昇)
  • Haiku Anh Ngữ
    • George Swede
    • Jack Kerouac
    • Michael McClintock
    • Bob Boldman
    • William J. Higginson
    • Richard Wright
    • John Wills
    • Garry Gay
    • Eric W. Amann
    • John Brandi
    • Nick Virgilio
    • Jorge Luis Borges
    • Elizabeth Searle Lamb
    • Kristen Deming
    • Doris Heitmeyer
    • Geraldine Clinton Little
    • Ce Rosenow
    • Nick Avis
    • Paul Reps
    • David Lloyd
    • Karen Sohne
    • Christopher Herold
    • Allen Ginsberg
    • Sandra Simpson
    • Margaret Chula
    • Ezra Pound
    • Robert Aitken
    • Patrica Donegan (as poet)
    • Amy Lowell
    • Sonia Sanchez
    • Masaya Saito
    • Connie Donleycott
    • Gabriel Rosenstock
    • John Sandbach
    • Francine Banwarth
    • Peggy Willis Lyles
    • Jeff Witkin
    • Alexis Rotella
    • Anita Virgil
    • O. Mabson Southard
    • Robert Boldman
    • Raymond Roseliep
    • Jane Reichhold
    • Rod Willmot
    • Robert Mainone
    • Carl Patrick
    • Dee Evett
  • Truyện Cực Ngắn
    • Lê Khải
  • Tiểu Luận – Nhận Định
    • Patricia Donegan
  • Cách Ngôn
    • Lucius Annaeus Seneca
    • Marcus Aurelius
  • Lời Ca Khúc
    • Bob Dylan
    • Billie Holiday
    • Lotte Lenya
  • Âm Nhạc
  • Điêu Khắc
  • Hội Họa
    • Leonardo da Vinci
  • Đọc Thơ
  • Thần Khúc
  • Tác Phẩm Xuất Bản
  • Bio
  • Đóng Góp

Chuyên mục: Sojo Henjo (僧正遍照; Tăng Chính Biến Chiếu)

Waka (418) – Sojo Henjo (僧正遍照; Tăng Chính Biến Chiếu)

Tháng Mười 21, 2022 Pháp Hoan

Waka (418) Sojo Henjo (僧正遍照; Tăng Chính Biến Chiếu) Vào một ngày không xa trên mặt đất sẽ chỉ còn lại những xác hoa chẳng

Xem tiếp

Waka (417) – Sojo Henjo (僧正遍照; Tăng Chính Biến Chiếu)

Tháng Mười 21, 2022 Pháp Hoan

Waka (417) Sojo Henjo (僧正遍照; Tăng Chính Biến Chiếu) Những vạt cỏ xanh mơ phủ mờ trên lối nhỏ của căn nhà thuở xưa vô

Xem tiếp

Waka (336) – Sojo Henjo (僧正遍照; Tăng Chính Biến Chiếu)

Tháng Một 11, 2022 Pháp Hoan

Waka (336) – Sojo Henjo (僧正遍照; Tăng Chính Biến Chiếu)
   Rủ bỏ thế gian này người đàn ông nằm xuống bên dưới những thân

Xem tiếp

Waka (322) – Sojo Henjo (僧正遍照; Tăng Chính Biến Chiếu)

Tháng Mười Hai 16, 2021 Pháp Hoan

Viết dưới hoa anh đào khi hoàng tử Urin-in trở về cung sau khi viếng thăm xá lợi Phật tại núi Hiei.   Waka (322)

Xem tiếp

Facebook Pháp Hoan

  • Facebook

Chuyên mục

  • Abel Meeropol (1)
  • Akutagawa Ryūnosuke (芥川 龍之介, Giới Xuyên Long Chi Giới) (2)
  • Alexis Rotella (1)
  • Allen Ginsberg (1)
  • Amanda Gorman (1)
  • Amy Lowell (1)
  • Anita Virgil (1)
  • Anna Akhmatova (3)
  • Arakida Moritake (荒木田 守武; Hoang Mộc Điền, Thủ Vũ) (3)
  • Arii Shokyu-Ni (有井諸九尼; Hửu Tỉnh Gia Cửu Ni) (4)
  • Ariwara no Narihira (在原業平, Tại Nguyên Nghiệp Bình) (2)
  • Âm Nhạc (4)
  • Banzan (晩山; Vãn Sơn) (2)
  • Bei Dao (北岛; Bắc Đảo) (1)
  • Bertolt Brecht (21)
  • Billie Holiday (1)
  • Bob Boldman (1)
  • Bob Dylan (1)
  • Carl Patrick (1)
  • Cách Ngôn (13)
  • Cổ Kim Hoà Ca Tập (Kokin Wakashu; 古今和歌集) (4)
  • Ce Rosenow (1)
  • Charlotte Mew (2)
  • Chigetsu-ni (智月尼; Trí Nguyệt Ni) (2)
  • Chine-Jo (1)
  • Christian Morgenstern (1)
  • Christina Rossetti (1)
  • Christopher Herold (2)
  • Clare Harner (1)
  • Connie Donleycott (1)
  • Dakotsu Iida (飯田 蛇笏: Phạn Điền Xà Hốt) (1)
  • David Lloyd (1)
  • Dee Evett (1)
  • Derek Walcott (3)
  • Doris Heitmeyer (1)
  • Dylan Thomas (1)
  • Elizabeth Searle Lamb (2)
  • Else Lasker-Schüler (1)
  • Emily Dickinson (1)
  • Enomoto Seifu (榎本 星布; Hạ Bổn Tinh Bố) (2)
  • Eric W. Amann (1)
  • Ernst Jandl (1)
  • Ezra Pound (1)
  • Francine Banwarth (1)
  • Friederike Mayröcker (1)
  • Friedrich Nietzsche (7)
  • Fujiwara no Teika (藤原定家; Đằng Nguyên Định Gia) (11)
  • Fukuda Chiyo-ni [福田 千代尼, Phúc Điền Thiên Đại Ni) (16)
  • Gabriel Rosenstock (1)
  • Garry Gay (1)
  • Günter Grass (2)
  • Günter Kunert (2)
  • Georg Trakl (8)
  • George Swede (5)
  • Geraldine Clinton Little (1)
  • Gottfried Benn (11)
  • Gozan (吾山; Ngô Sơn) (1)
  • Haiku Anh Ngữ (1)
  • Haiku Pháp Hoan (165)
  • Hakuin Ekaku (白隱慧鶴, Bạch Ẩn Huệ Hạc) (5)
  • Hakushū Kitahara (北原 白秋; Bắc Nguyên Bạch Thu) (8)
  • Hans Magnus Enzensberger (1)
  • Hanshan (寒山; Hàn Sơn) (102)
  • Hasegawa Kai (長谷川 櫂; Trường Cốc Xuyên Trạc) (2)
  • Hashimoto Takako (橋本 多佳子; Kiều Bổn Đa Giai Tử) (2)
  • Hattori Ransetsu (服部嵐雪, Phục Bộ Lam Tuyết) (1)
  • Hội Họa (29)
  • Heiner Müller (2)
  • Hermann Hesse (6)
  • Hertha Kräftner (1)
  • Hisajo Sugita (杉田 久女; Sam Điền Cữu Nữ) (2)
  • Ihara Saikaku (井原 西鶴; Tĩnh Nguyên Tây Hạc) (1)
  • Ikkyu Sojun (一休宗純, Nhất Hưu Tông Thuần) (39)
  • Inge Müller (2)
  • Ingeborg Bachmann (25)
  • Ippekiro Nakatsuka (中塚一碧楼; Trung Trủng Nhất Bích Lâu) (1)
  • Izumi Shikibu (和泉式部, Hòa Tuyền Thức Bộ) (37)
  • J.R.R. Tolkien (3)
  • Jack Kerouac (3)
  • Jane Reichhold (1)
  • Jürgen Becker (1)
  • Jeff Witkin (1)
  • Jirozaemon Yasuo (1)
  • Johann Wolfgang von Goethe (3)
  • Johannes Bobrowski (3)
  • John Brandi (2)
  • John McCrae (1)
  • John Sandbach (1)
  • John Wills (2)
  • Jorge Luis Borges (2)
  • Kajiwara Hashin (1)
  • Kamo no Chōmei (鴨 長明; Áp Trường Minh) (1)
  • Karen Sohne (1)
  • Karl Kraus (1)
  • Kato Shuson (加藤楸邨; Gia Đằng Thu Thôn) (4)
  • Kawabata Bōsha (川端 茅 舎; Xuyên Đoan Mao Xá) (1)
  • Kawahigashi Hekigotō (河東碧梧桐; Hà Đông Bích Ngộ Thông) (1)
  • Ki no Aritomo (紀有友; Kỷ Hữu Bằng) (1)
  • Ki no Tomonori (紀 友則; Kỷ Hữu Tắc) (2)
  • Ki no Tsurayuki (紀貫之, Kỷ Quán Chi) (11)
  • Ko Un (고은) (5)
  • Kobayashi Issa ( 小林一茶, Tiểu Lâm Nhất Trà) (55)
  • Kristen Deming (2)
  • Kusakabe Kyohaku (草壁挙白; Thảo Bích Quyền Bách) (1)
  • Kyo’on (1)
  • Kyoshi Takahama (高浜 虚子; Cao Bang Hư Tử) (3)
  • Langston Hughes (24)
  • Lê Khải (29)
  • Lời Ca Khúc (1)
  • Leonardo da Vinci (2)
  • Lotte Lenya (1)
  • Lucius Annaeus Seneca (1)
  • Mang Ke (芒克; Mang Khắc) (1)
  • Marcus Aurelius (1)
  • Margaret Chula (1)
  • Mary Oliver (24)
  • Masaki Yūko (1)
  • Masaoka Shiki (正岡 子規, Chánh Cương Tử Quy) (18)
  • Masaya Saito (1)
  • Matsumoto Koyu-Ni (松本古友尼; Tùng Bổn Cổ Hữu Ni) (2)
  • Matsuo Basho (松尾笆焦, Tùng Vĩ Ba Tiêu) (30)
  • Maya Angelou (4)
  • Michael McClintock (4)
  • Mitsuhashi Takajo (三橋 鷹女; Tam Kiều Ưng Nữ) (1)
  • Mizuta Masahide (水田 正秀; Thuỷ Điền Chính Tú) (2)
  • Mori Saruo (森猿男; Sâm Viên Nam) (1)
  • Mukai Kyorai (向井 去来; Hướng Tỉnh Khứ Lai) (2)
  • Murasaki Shikibu (紫式部, Tử Thức Bộ) (11)
  • Naitō Jōsō (内藤 丈草; Nội Đằng Trượng Thảo) (1)
  • Natsume Sōseki (夏目 漱石; Hạ Mục Thấu Thạch) (8)
  • Nelly Sachs (9)
  • Nick Avis (2)
  • Nick Virgilio (2)
  • Nishiyama Sōin (西山 宗因; Tây Sơn Tông Nhân) (1)
  • Nozawa Bonchō (野沢 凡兆, Dã Đầm Phàm Triệu) (1)
  • O. Mabson Southard (1)
  • Ocean Vuong (11)
  • Octavio Paz (4)
  • Ogawa Shuskiki (1)
  • Ogiwara Seisensui (荻原 井泉水; Địch Nguyên Tĩnh Tuyền Thủy) (1)
  • Ono no Komachi (小野小町, Tiểu Dã Tiểu Đinh) (22)
  • Oscar Wilde (4)
  • Otomo No Tabito (大伴 旅人; Đại Bạn Lữ Nhân) (4)
  • Ozaki Hōsai (尾崎放哉; Vĩ Kỳ Phóng Tai) (4)
  • Patrica Donegan (as poet) (1)
  • Patricia Donegan (30)
  • Paul Celan (20)
  • Paul Klee (1)
  • Paul Reps (1)
  • Peggy Willis Lyles (1)
  • Percy Bysshe Shelley (3)
  • Peter Huchel (3)
  • Pháp Hoan (102)
  • Quản Đạo Thăng (管道昇) (1)
  • Rainer Brambach (4)
  • Rainer Maria Rilke (24)
  • Raymond Roseliep (1)
  • Reiner Kunze (1)
  • Richard Wright (14)
  • Robert Aitken (1)
  • Robert Boldman (1)
  • Robert Frost (6)
  • Robert Mainone (1)
  • Rod Willmot (1)
  • Rokushi (六之; Lục Chi) (1)
  • Rose Ausländer (9)
  • Ryokan Taigu (良寛大愚, Lương Khoan Đại Ngu) (118)
  • Ryota Oshima (大島 僚太; Đại Kê Liêu Thái) (3)
  • Ryuta lida (飯田 龍太; Phạn Điền Long Thái) (1)
  • Saigyō Hōshi (西行法師, Tây Hành Pháp Sư) (72)
  • Sakutarō Hagiwara (萩原 朔太郎; Thu Nguyên Sóc Thái Tức) (2)
  • Sandra Simpson (1)
  • Sara Teasdale (36)
  • Sarumaru no Dayū (猿 丸 大夫; Viên Hoàn Đại Phu) (1)
  • Shiba Sonome (1664–1726, 斯波 園女; Tư Ba Viên Nữ) (1)
  • Shu Ting (舒婷; Thư Đình) (1)
  • Shukyo (1)
  • Shushiki (秋色; Thu Sắc) (2)
  • Shūōshi Mizuhara (水原秋桜子; Thuỷ Nguyên Thu Anh Tử) (1)
  • Soen Nakagawa (中川 宋淵; Trung Xuyên Tống Uyên) (2)
  • Sojo Henjo (僧正遍照; Tăng Chính Biến Chiếu) (4)
  • Sonia Sanchez (1)
  • Sosei (素性; Tố Tính) (2)
  • Sue Jo (1)
  • Sunao Hashimoto (1)
  • Sylvia Plath (1)
  • T. S. Eliot (2)
  • Tachibana Hokushi (立花北枝; Lập Hoa Bắc Chi) (2)
  • Takarai Kikaku (宝井其角; Bảo Tỉnh Cơ Giác) (1)
  • Taneda Santōka (種田 山頭火; Chủng Điền Sơn Đầu Hoả) (15)
  • Tác Phẩm Xuất Bản (1)
  • Tạng Thi (4)
  • Thạch Ốc Thanh Củng (石屋清珙) (13)
  • Thần Khúc (1)
  • Thomas Hardy (1)
  • Thơ Hoa Ngữ (16)
  • Thơ Đức Ngữ (82)
  • Tiểu Luận – Nhận Định (17)
  • Toko (東湖; Đông Hồ) (1)
  • Tokudaiji Sanesada (徳大寺実定; Đức Đại Tự Thực Định) (1)
  • Truyện Cực Ngắn (28)
  • Tsangyang Gyatso (倉央嘉措; Thương Ương Gia Thố) (5)
  • Uejima Onitsura (上島鬼貫; Thượng Đảo Quỷ Quán) (2)
  • Vô Danh (5)
  • Vi Ứng Vật (韋應物) (14)
  • Volker Sielaff (1)
  • Waka | Haiku | Kanshi (28)
  • William Blake (9)
  • William Butler Yeats (1)
  • William Carlos Williams (1)
  • William J. Higginson (2)
  • William Wordsworth (1)
  • Wislawa Szymborska (1)
  • Wystan Hugh Auden (4)
  • Yamaguchi Seishi (山口誓子; Sơn Khẩu Thệ Tử) (1)
  • Yosa Buson (与謝 蕪村, Dữ Tạ Vu Thôn) (36)
  • Yoshida Ryusui (1)
  • Đọc Thơ (3)
  • Điêu Khắc (5)

Bình luận mới nhất

nguyenhueporteetroit… trong 5 bài Haiku (668-672) – Pháp H…
Mây Bắc Mỹ trong Ghìm Cương Bên Rừng Một Chiều…
Pháp Hoan trong Sự Ra Đi Của Các Vì Tiên | The…
Pháp Hoan trong 6 bài Haiku (646-651) – Pháp H…
norah trong 6 bài Haiku (646-651) – Pháp H…

Bài & Trang được đáng chú ý

  • DONATE | ĐÓNG GÓP
  • Hoa triêu nhan (asagao) trong thơ haiku
  • Lửa và Băng | Fire and Ice – Robert Frost
  • 3 Cách Gieo Vần Trong Thơ Haiku Việt Ngữ - Pháp Hoan (法 歡)
  • Tôi Ngồi Bên Bếp Lửa Hồng Và Nghĩ | I Sit Beside the Fire and Think – J. R. R. Tolkien

Thẻ

Anh Chàng Hobbit (The Hobbit) Anna Akhmatova Arakida Moritake (荒木田 守武; Hoang Mộc Điền, Thủ Vũ) Arii Shokyu-Ni (有井諸九尼; Hửu Tỉnh Gia Cửu Ni) Bertolt Brecht Chúa Tể Của Những Chiếc Nhẫn (The Lord of the Rings) Cách Ngôn Cổ Kim Hoà Ca Tập (Kokin Wakashu; 古今和歌集) Derek Walcott Friedrich Nietzsche Fujiwara no Teika (藤原定家; Đằng Nguyên Định Gia) Fukuda Chiyo-ni [福田 千代尼, Phúc Điền Thiên Đại Ni) George Swede Georg Trakl Gottfried Benn Haiku Haiku Anh Ngữ Haiku Dịch Haiku Pháp Hoan Hakuin Ekaku (白隱慧鶴, Bạch Ẩn Huệ Hạc) Hakushū Kitahara (北原 白秋; Bắc Nguyên Bạch Thu) Hanshan (寒山; Hàn Sơn) Hermann Hesse Hoài Phương Hán Thi Hội Họa Ikkyu Sojun (一休宗純, Nhất Hưu Tông Thuần) Ingeborg Bachmann Izumi Shikibu (和泉式部, Hòa Tuyền Thức Bộ) J.R.R. Tolkien Jack Kerouac Johannes Bobrowski Kanji Kanshi Kato Shuson (加藤楸邨; Gia Đằng Thu Thôn) Ki no Tsurayuki (紀貫之, Kỷ Quán Chi) Kobayashi Issa ( 小林一茶, Tiểu Lâm Nhất Trà) Ko Un (고은) Kyoshi Takahama (高浜 虚子; Cao Bang Hư Tử) Langston Hughes Lê Khải Lịch Mùa Mary Oliver Masaoka Shiki (正岡 子規, Chánh Cương Tử Quy) Matsuo Basho (松尾笆焦, Tùng Vĩ Ba Tiêu) Maya Angelou Michael McClintock Minh Họa Murasaki Shikibu (紫式部, Tử Thức Bộ) Natsume Sōseki (夏目 漱石; Hạ Mục Thấu Thạch) Nelly Sachs Nguyễn Man Nhiên Ocean Vuong Octavio Paz Ono no Komachi (小野小町, Tiểu Dã Tiểu Đinh) Oscar Wilde Otomo No Tabito (大伴 旅人; Đại Bạn Lữ Nhân) Ozaki Hōsai (尾崎放哉; Vĩ Kỳ Phóng Tai) Patricia Donegan Paul Celan Percy Bysshe Shelley Peter Huchel Phapxa chan Phái Mông Lung (朦胧) Pháp Hoan Rainer Brambach Rainer Maria Rilke Richard Wright Robert Frost Rose Ausländer Ryokan Taigu (良寛大愚, Lương Khoan Đại Ngu) Ryota Oshima (大島 僚太; Đại Kê Liêu Thái) Saigyō Hōshi (西行法師, Tây Hành Pháp Sư) Sara Teasdale Sojo Henjo (僧正遍照; Tăng Chính Biến Chiếu) Taneda Santōka (種田 山頭火; Chủng Điền Sơn Đầu Hoả) Thích Nhất Hạnh Thơ Anh Ngữ Thơ Dịch Thơ Hoa Ngữ Thơ Đức Ngữ Thạch Ốc Thanh Củng (石屋清珙) Thế Chiến I Tim Mai Tiểu Luận - Nhận Định Truyện Cực Ngắn Truyện Kể Genji (源氏物語; Nguyên Thị Vật Ngữ) Tsangyang Gyatso (倉央嘉措; Thương Ương Gia Thố) Tạng Thi Tống Mai Vi Ứng Vật (韋應物) Vô Danh Văn Học Mỹ Da Đen Waka Waka | Haiku | Kanshi William Blake Wystan Hugh Auden Yosa Buson (与謝 蕪村, Dữ Tạ Vu Thôn) Âm Nhạc Điêu Khắc
Blog tại WordPress.com.
  • Theo dõi Đang theo dõi
    • PHÁP HOAN | 法歡
    • Có 197 người theo dõi
    • Đã có tài khoản WordPress.com? Đăng nhập.
    • PHÁP HOAN | 法歡
    • Tùy biến
    • Theo dõi Đang theo dõi
    • Đăng ký
    • Đăng nhập
    • Báo cáo nội dung
    • Đọc trong WordPress
    • Quản lý theo dõi
    • Ẩn menu