Bỏ qua nội dung

PHÁP HOAN | 法歡

  • TRANG CHÍNH
  • Thơ Pháp Hoan
  • Haiku Pháp Hoan
  • Thơ Đức Ngữ
    • Friedrich Nietzsche
    • Rainer Maria Rilke
    • Georg Trakl
    • Gottfried Benn
    • Bertolt Brecht
    • Hermann Hesse
    • Paul Celan
    • Nelly Sachs
    • Ingeborg Bachmann
    • Rose Ausländer
    • Else Lasker-Schüler
    • Paul Klee
    • Ernst Jandl
    • Christian Morgenstern
    • Inge Müller
    • Friederike Mayröcker
    • Günter Kunert
    • Peter Huchel
    • Jürgen Becker
    • Rainer Brambach
    • Hertha Kräftner
    • Johannes Bobrowski
    • Hans Magnus Enzensberger
    • Reiner Kunze
    • Günter Grass
    • Heiner Müller
    • Volker Sielaff
    • Karl Kraus
  • Thơ Anh Ngữ
    • William Blake
    • William Wordsworth
    • Percy Bysshe Shelley
    • Christina Rossetti
    • Oscar Wilde
    • Charlotte Mew
    • Sara Teasdale
    • T. S. Eliot
    • William Butler Yeats
    • Dylan Thomas
    • John McCrae
    • Wystan Hugh Auden
    • J.R.R. Tolkien
    • Robert Frost
    • William Carlos Williams
    • Langston Hughes
    • Maya Angelou
    • Derek Walcott
    • Mary Oliver
    • Clare Harner
    • Ocean Vuong
    • Amanda Gorman
    • Octavio Paz
    • Wislawa Szymborska
    • Ko Un (고은)
  • Waka | Haiku | Kanshi
    • Saigyō Hōshi (西行法師, Tây Hành Pháp Sư)
    • Ryokan Taigu (良寛大愚, Lương Khoan Đại Ngu)
    • Izumi Shikibu (和泉式部, Hòa Tuyền Thức Bộ)
    • Ono no Komachi (小野小町, Tiểu Dã Tiểu Đinh)
    • Matsuo Basho (松尾笆焦, Tùng Vĩ Ba Tiêu)
    • Yosa Buson (与謝 蕪村, Dữ Tạ Vu Thôn)
    • Kobayashi Issa ( 小林一茶, Tiểu Lâm Nhất Trà)
    • Masaoka Shiki (正岡 子規, Chánh Cương Tử Quy)
    • Natsume Sōseki (夏目 漱石; Hạ Mục Thấu Thạch)
    • Fukuda Chiyo-ni [福田 千代尼, Phúc Điền Thiên Đại Ni)
    • Murasaki Shikibu (紫式部, Tử Thức Bộ)
    • Kyoshi Takahama (高浜 虚子; Cao Bang Hư Tử)
    • Ikkyu Sojun (一休宗純, Nhất Hưu Tông Thuần)
    • Ozaki Hōsai (尾崎放哉; Vĩ Kỳ Phóng Tai)
    • Taneda Santōka (種田 山頭火; Chủng Điền Sơn Đầu Hoả)
    • Uejima Onitsura (上島鬼貫; Thượng Đảo Quỷ Quán)
    • Mukai Kyorai (向井 去来; Hướng Tỉnh Khứ Lai)
    • Hakushū Kitahara (北原 白秋; Bắc Nguyên Bạch Thu)
    • Sakutarō Hagiwara (萩原 朔太郎; Thu Nguyên Sóc Thái Tức)
    • Fujiwara no Teika (藤原定家; Đằng Nguyên Định Gia)
    • Soen Nakagawa (中川 宋淵; Trung Xuyên Tống Uyên)
    • Hakuin Ekaku (白隱慧鶴, Bạch Ẩn Huệ Hạc)
    • Ki no Tomonori (紀 友則; Kỷ Hữu Tắc)
    • Ki no Tsurayuki (紀貫之, Kỷ Quán Chi)
    • Ariwara no Narihira (在原業平, Tại Nguyên Nghiệp Bình)
    • Sojo Henjo (僧正遍照; Tăng Chính Biến Chiếu)
    • Tokudaiji Sanesada (徳大寺実定; Đức Đại Tự Thực Định)
    • Enomoto Seifu (榎本 星布; Hạ Bổn Tinh Bố)
    • Yamaguchi Seishi (山口誓子; Sơn Khẩu Thệ Tử)
    • Hasegawa Kai (長谷川 櫂; Trường Cốc Xuyên Trạc)
    • Shushiki (秋色; Thu Sắc)
    • Kawabata Bōsha (川端 茅 舎; Xuyên Đoan Mao Xá)
    • Arakida Moritake (荒木田 守武; Hoang Mộc Điền, Thủ Vũ)
    • Arii Shokyu-Ni (有井諸九尼; Hửu Tỉnh Gia Cửu Ni)
    • Kawahigashi Hekigotō (河東碧梧桐; Hà Đông Bích Ngộ Thông)
    • Hisajo Sugita (杉田 久女; Sam Điền Cữu Nữ)
    • Kato Shuson (加藤楸邨; Gia Đằng Thu Thôn)
    • Shūōshi Mizuhara (水原秋桜子; Thuỷ Nguyên Thu Anh Tử)
    • Mizuta Masahide (水田 正秀; Thuỷ Điền Chính Tú)
    • Hashimoto Takako (橋本 多佳子; Kiều Bổn Đa Giai Tử)
    • Dakotsu Iida (飯田 蛇笏: Phạn Điền Xà Hốt)
    • Takarai Kikaku (宝井其角; Bảo Tỉnh Cơ Giác)
    • Ryuta lida (飯田 龍太; Phạn Điền Long Thái)
    • Ippekiro Nakatsuka (中塚一碧楼; Trung Trủng Nhất Bích Lâu)
    • Shiba Sonome (1664–1726, 斯波 園女; Tư Ba Viên Nữ)
    • Chigetsu-ni (智月尼; Trí Nguyệt Ni)
    • Tachibana Hokushi (立花北枝; Lập Hoa Bắc Chi)
    • Nozawa Bonchō (野沢 凡兆, Dã Đầm Phàm Triệu)
    • Ryota Oshima (大島 僚太; Đại Kê Liêu Thái)
    • Mitsuhashi Takajo (三橋 鷹女; Tam Kiều Ưng Nữ)
    • Otomo No Tabito (大伴 旅人; Đại Bạn Lữ Nhân)
    • Nishiyama Sōin (西山 宗因; Tây Sơn Tông Nhân)
    • Naitō Jōsō (内藤 丈草; Nội Đằng Trượng Thảo)
    • Ihara Saikaku (井原 西鶴; Tĩnh Nguyên Tây Hạc)
    • Matsumoto Koyu-Ni (松本古友尼; Tùng Bổn Cổ Hữu Ni)
    • Akutagawa Ryūnosuke (芥川 龍之介, Giới Xuyên Long Chi Giới)
    • Ogiwara Seisensui (荻原 井泉水; Địch Nguyên Tĩnh Tuyền Thủy)
    • Kamo no Chōmei (鴨 長明; Áp Trường Minh)
    • Hattori Ransetsu (服部嵐雪, Phục Bộ Lam Tuyết)
    • Banzan (晩山; Vãn Sơn)
    • Gozan (吾山; Ngô Sơn)
    • Toko (東湖; Đông Hồ)
    • Rokushi (六之; Lục Chi)
    • Sosei (素性; Tố Tính)
    • Ki no Aritomo (紀有友; Kỷ Hữu Bằng)
    • Kusakabe Kyohaku (草壁挙白; Thảo Bích Quyền Bách)
    • Mori Saruo (森猿男; Sâm Viên Nam)
    • Chine-Jo
    • Sue Jo
    • Jirozaemon Yasuo
    • Shukyo
    • Kajiwara Hashin
    • Yoshida Ryusui
    • Kyo’on
    • Ogawa Shuskiki
    • Masaki Yūko
    • Sunao Hashimoto
    • Vô Danh
  • Thơ Hoa Ngữ
    • Hanshan (寒山; Hàn Sơn)
    • Bei Dao (北岛; Bắc Đảo)
    • Mang Ke (芒克; Mang Khắc)
    • Shu Ting (舒婷; Thư Đình)
    • Tsangyang Gyatso (倉央嘉措; Thương Ương Gia Thố)
    • Quản Đạo Thăng (管道昇)
  • Haiku Anh Ngữ
    • George Swede
    • Jack Kerouac
    • Michael McClintock
    • Bob Boldman
    • William J. Higginson
    • Richard Wright
    • John Wills
    • Garry Gay
    • Eric W. Amann
    • John Brandi
    • Nick Virgilio
    • Jorge Luis Borges
    • Elizabeth Searle Lamb
    • Kristen Deming
    • Doris Heitmeyer
    • Ce Rosenow
    • Nick Avis
    • David Lloyd
    • Karen Sohne
    • Christopher Herold
    • Allen Ginsberg
    • Sandra Simpson
    • Margaret Chula
    • Ezra Pound
    • Robert Aitken
  • Truyện Cực Ngắn
    • Lê Khải
  • Tiểu Luận – Nhận Định
    • Patricia Donegan
  • Cách Ngôn
  • Hội Họa
  • Điêu Khắc
  • Âm Nhạc
  • Đọc Thơ
  • Lời Ca Khúc
    • Bob Dylan
    • Lotte Lenya
  • Bio
  • Đóng Góp

Thẻ: Lịch Mùa

Giấc Mộng Đầu Đông – Pháp Hoan

Tháng Mười Một 7, 2017 Pháp Hoan

Giấc mộng đầu đông   Thiên nhiên nhẹ nhàng chuyển động Mặt trời chậm chạp quay vòng Trong cái bóng quá lớn của mùa thu

Xem tiếp

Không gian phi đường biên trong thơ Pháp Hoan – Mai Văn Phấn

Tháng Mười 31, 2017 Pháp Hoan

                                         KHÔNG GIAN PHI ĐƯỜNG BIÊN

Xem tiếp

Âm Nhạc – Pháp Hoan

Tháng Mười 17, 2017 Pháp Hoan

Âm nhạc   Âm nhạc từ cõi thực đang điều khiển cõi mơ những hình ảnh bên trong chuyển động chập chờn theo tiếng nhạc

Xem tiếp

Cô Gái Chơi Hạc Cầm – Pháp Hoan

Tháng Mười 14, 2017 Pháp Hoan

Cô gái chơi hạc cầm   Ao súng trong vườn ra hoa thơm ngát Từng đôi xác chết cổ xưa say ngất ôm chặt lấy

Xem tiếp

Bức Chân Dung Cuộc Đời – Pháp Hoan

Tháng Mười 11, 2017 Pháp Hoan

Bức chân dung cuộc đời   Tôi nhìn vào khuôn mặt anh bằng chính đôi mắt của anh Tôi thấy những ký ức màu xanh

Xem tiếp

Ngục Thất – Pháp Hoan

Tháng Mười 4, 2017 Pháp Hoan

Ngục thất                                              

Xem tiếp

Ký Ức Về Một Cơn Đau Đầu – Pháp Hoan

Tháng Chín 27, 2017 Pháp Hoan

Ký ức về một cơn đau đầu   Chuồi cả thân mình xuống đáy hồ sâu đan đầy cỏ sắc tôi mở rộng hàm răng

Xem tiếp

Ngày Làm Biếng – Pháp Hoan

Tháng Chín 20, 2017 Pháp Hoan

Ngày làm biếng   Tôi sinh ra giữa vùng đất hoang dã ngập tràn trong đá, hoa, và nắng Tôi lớn lên cùng những lọn

Xem tiếp

Một Màu Xanh Tin Cậy Của Trời Đêm (Về tập thơ Lịch Mùa) – Phạm Minh Đăng

Tháng Chín 14, 2017 Pháp Hoan

                                       ”Một màu xanh tin cậy của

Xem tiếp

Cảm hứng khi đọc tập thơ Lịch Mùa của Pháp Hoan (II)– Nguyễn Man Nhiên

Tháng Tám 12, 2017 Pháp Hoan

Nguyễn Man Nhiên, tranh digital, 2016

Xem tiếp

LỊCH MÙA: CHẤT RƯỢU MẬT CỦA THI CA – Hoàng Ngọc-Tuấn

Tháng Tám 2, 2017 Pháp Hoan

                                                  

Xem tiếp

Cảm hứng sau khi đọc tập thơ Lịch Mùa – Nguyễn Man Nhiên

Tháng Bảy 27, 2017 Pháp Hoan

Cảm hứng sau khi đọc tập thơ Lịch Mùa của Pháp Hoan Tranh digital (2016) – Nguyễn Man Nhiên

Xem tiếp

Cảm hứng khi đọc tập thơ Lịch Mùa của Pháp Hoan – Nguyễn Man Nhiên

Tháng Bảy 26, 2017 Pháp Hoan

Cảm hứng khi đọc tập thơ Lịch Mùa của Pháp Hoan Tranh digital (2017) – Nguyễn Man Nhiên Nguồn Tiền Vệ: http://www.tienve.org/home/visualarts/viewVisualArts.do?action=viewArtwork&artworkId=20025

Xem tiếp

Những Mảnh Vỡ || The Fragments – Pháp Hoan

Tháng Bảy 24, 2017 Pháp Hoan

NHỮNG MẢNH VỠ   1   Yêu Tôi phóng thích đoàn nô lệ trong tôi Tôi triệu hồi những nụ hôn đã hoá đá  

Xem tiếp

Facebook Pháp Hoan

  • Facebook

Chuyên mục

  • Akutagawa Ryūnosuke (芥川 龍之介, Giới Xuyên Long Chi Giới) (2)
  • Allen Ginsberg (1)
  • Amanda Gorman (1)
  • Arakida Moritake (荒木田 守武; Hoang Mộc Điền, Thủ Vũ) (3)
  • Arii Shokyu-Ni (有井諸九尼; Hửu Tỉnh Gia Cửu Ni) (3)
  • Ariwara no Narihira (在原業平, Tại Nguyên Nghiệp Bình) (2)
  • Âm Nhạc (4)
  • Banzan (晩山; Vãn Sơn) (2)
  • Bei Dao (北岛; Bắc Đảo) (1)
  • Bertolt Brecht (21)
  • Bob Boldman (1)
  • Bob Dylan (1)
  • Cách Ngôn (8)
  • Cổ Kim Hoà Ca Tập (Kokin Wakashu; 古今和歌集) (4)
  • Ce Rosenow (1)
  • Charlotte Mew (2)
  • Chigetsu-ni (智月尼; Trí Nguyệt Ni) (2)
  • Chine-Jo (1)
  • Christian Morgenstern (1)
  • Christina Rossetti (1)
  • Christopher Herold (2)
  • Clare Harner (1)
  • Dakotsu Iida (飯田 蛇笏: Phạn Điền Xà Hốt) (1)
  • David Lloyd (1)
  • Derek Walcott (3)
  • Doris Heitmeyer (1)
  • Dylan Thomas (1)
  • Elizabeth Searle Lamb (2)
  • Else Lasker-Schüler (1)
  • Enomoto Seifu (榎本 星布; Hạ Bổn Tinh Bố) (2)
  • Eric W. Amann (1)
  • Ernst Jandl (1)
  • Ezra Pound (1)
  • Friederike Mayröcker (1)
  • Friedrich Nietzsche (6)
  • Fujiwara no Teika (藤原定家; Đằng Nguyên Định Gia) (5)
  • Fukuda Chiyo-ni [福田 千代尼, Phúc Điền Thiên Đại Ni) (16)
  • Garry Gay (1)
  • Günter Grass (2)
  • Günter Kunert (2)
  • Georg Trakl (8)
  • George Swede (5)
  • Gottfried Benn (11)
  • Gozan (吾山; Ngô Sơn) (1)
  • Haiku Pháp Hoan (126)
  • Hakuin Ekaku (白隱慧鶴, Bạch Ẩn Huệ Hạc) (4)
  • Hakushū Kitahara (北原 白秋; Bắc Nguyên Bạch Thu) (6)
  • Hans Magnus Enzensberger (1)
  • Hanshan (寒山; Hàn Sơn) (62)
  • Hasegawa Kai (長谷川 櫂; Trường Cốc Xuyên Trạc) (2)
  • Hashimoto Takako (橋本 多佳子; Kiều Bổn Đa Giai Tử) (2)
  • Hattori Ransetsu (服部嵐雪, Phục Bộ Lam Tuyết) (1)
  • Hội Họa (29)
  • Heiner Müller (2)
  • Hermann Hesse (6)
  • Hertha Kräftner (1)
  • Hisajo Sugita (杉田 久女; Sam Điền Cữu Nữ) (2)
  • Ihara Saikaku (井原 西鶴; Tĩnh Nguyên Tây Hạc) (1)
  • Ikkyu Sojun (一休宗純, Nhất Hưu Tông Thuần) (34)
  • Inge Müller (2)
  • Ingeborg Bachmann (20)
  • Ippekiro Nakatsuka (中塚一碧楼; Trung Trủng Nhất Bích Lâu) (1)
  • Izumi Shikibu (和泉式部, Hòa Tuyền Thức Bộ) (30)
  • J.R.R. Tolkien (1)
  • Jack Kerouac (3)
  • Jürgen Becker (1)
  • Jirozaemon Yasuo (1)
  • Johannes Bobrowski (3)
  • John Brandi (2)
  • John McCrae (1)
  • John Wills (2)
  • Jorge Luis Borges (2)
  • Kajiwara Hashin (1)
  • Kamo no Chōmei (鴨 長明; Áp Trường Minh) (1)
  • Karen Sohne (1)
  • Karl Kraus (1)
  • Kato Shuson (加藤楸邨; Gia Đằng Thu Thôn) (3)
  • Kawabata Bōsha (川端 茅 舎; Xuyên Đoan Mao Xá) (1)
  • Kawahigashi Hekigotō (河東碧梧桐; Hà Đông Bích Ngộ Thông) (1)
  • Ki no Aritomo (紀有友; Kỷ Hữu Bằng) (1)
  • Ki no Tomonori (紀 友則; Kỷ Hữu Tắc) (2)
  • Ki no Tsurayuki (紀貫之, Kỷ Quán Chi) (10)
  • Ko Un (고은) (5)
  • Kobayashi Issa ( 小林一茶, Tiểu Lâm Nhất Trà) (54)
  • Kristen Deming (2)
  • Kusakabe Kyohaku (草壁挙白; Thảo Bích Quyền Bách) (1)
  • Kyo’on (1)
  • Kyoshi Takahama (高浜 虚子; Cao Bang Hư Tử) (3)
  • Langston Hughes (16)
  • Lê Khải (29)
  • Lời Ca Khúc (1)
  • Lotte Lenya (1)
  • Mang Ke (芒克; Mang Khắc) (1)
  • Margaret Chula (1)
  • Mary Oliver (15)
  • Masaki Yūko (1)
  • Masaoka Shiki (正岡 子規, Chánh Cương Tử Quy) (18)
  • Matsumoto Koyu-Ni (松本古友尼; Tùng Bổn Cổ Hữu Ni) (2)
  • Matsuo Basho (松尾笆焦, Tùng Vĩ Ba Tiêu) (30)
  • Maya Angelou (4)
  • Michael McClintock (3)
  • Mitsuhashi Takajo (三橋 鷹女; Tam Kiều Ưng Nữ) (1)
  • Mizuta Masahide (水田 正秀; Thuỷ Điền Chính Tú) (2)
  • Mori Saruo (森猿男; Sâm Viên Nam) (1)
  • Mukai Kyorai (向井 去来; Hướng Tỉnh Khứ Lai) (2)
  • Murasaki Shikibu (紫式部, Tử Thức Bộ) (7)
  • Naitō Jōsō (内藤 丈草; Nội Đằng Trượng Thảo) (1)
  • Natsume Sōseki (夏目 漱石; Hạ Mục Thấu Thạch) (8)
  • Nelly Sachs (9)
  • Nick Avis (1)
  • Nick Virgilio (2)
  • Nishiyama Sōin (西山 宗因; Tây Sơn Tông Nhân) (1)
  • Nozawa Bonchō (野沢 凡兆, Dã Đầm Phàm Triệu) (1)
  • Ocean Vuong (11)
  • Octavio Paz (4)
  • Ogawa Shuskiki (1)
  • Ogiwara Seisensui (荻原 井泉水; Địch Nguyên Tĩnh Tuyền Thủy) (1)
  • Ono no Komachi (小野小町, Tiểu Dã Tiểu Đinh) (21)
  • Oscar Wilde (4)
  • Otomo No Tabito (大伴 旅人; Đại Bạn Lữ Nhân) (4)
  • Ozaki Hōsai (尾崎放哉; Vĩ Kỳ Phóng Tai) (4)
  • Patricia Donegan (29)
  • Paul Celan (19)
  • Paul Klee (1)
  • Percy Bysshe Shelley (3)
  • Peter Huchel (3)
  • Pháp Hoan (96)
  • Quản Đạo Thăng (管道昇) (1)
  • Rainer Brambach (4)
  • Rainer Maria Rilke (22)
  • Reiner Kunze (1)
  • Richard Wright (11)
  • Robert Aitken (1)
  • Robert Frost (1)
  • Rokushi (六之; Lục Chi) (1)
  • Rose Ausländer (9)
  • Ryokan Taigu (良寛大愚, Lương Khoan Đại Ngu) (89)
  • Ryota Oshima (大島 僚太; Đại Kê Liêu Thái) (3)
  • Ryuta lida (飯田 龍太; Phạn Điền Long Thái) (1)
  • Saigyō Hōshi (西行法師, Tây Hành Pháp Sư) (68)
  • Sakutarō Hagiwara (萩原 朔太郎; Thu Nguyên Sóc Thái Tức) (2)
  • Sandra Simpson (1)
  • Sara Teasdale (36)
  • Shiba Sonome (1664–1726, 斯波 園女; Tư Ba Viên Nữ) (1)
  • Shu Ting (舒婷; Thư Đình) (1)
  • Shukyo (1)
  • Shushiki (秋色; Thu Sắc) (2)
  • Shūōshi Mizuhara (水原秋桜子; Thuỷ Nguyên Thu Anh Tử) (1)
  • Soen Nakagawa (中川 宋淵; Trung Xuyên Tống Uyên) (1)
  • Sojo Henjo (僧正遍照; Tăng Chính Biến Chiếu) (2)
  • Sosei (素性; Tố Tính) (1)
  • Sue Jo (1)
  • Sunao Hashimoto (1)
  • T. S. Eliot (2)
  • Tachibana Hokushi (立花北枝; Lập Hoa Bắc Chi) (2)
  • Takarai Kikaku (宝井其角; Bảo Tỉnh Cơ Giác) (1)
  • Taneda Santōka (種田 山頭火; Chủng Điền Sơn Đầu Hoả) (14)
  • Tạng Thi (4)
  • Thơ Hoa Ngữ (16)
  • Thơ Đức Ngữ (107)
  • Tiểu Luận – Nhận Định (14)
  • Toko (東湖; Đông Hồ) (1)
  • Tokudaiji Sanesada (徳大寺実定; Đức Đại Tự Thực Định) (1)
  • Truyện Cực Ngắn (28)
  • Tsangyang Gyatso (倉央嘉措; Thương Ương Gia Thố) (5)
  • Uejima Onitsura (上島鬼貫; Thượng Đảo Quỷ Quán) (2)
  • Unknow (1)
  • Vô Danh (5)
  • Volker Sielaff (1)
  • Waka | Haiku | Kanshi (31)
  • William Blake (9)
  • William Butler Yeats (1)
  • William Carlos Williams (1)
  • William J. Higginson (1)
  • William Wordsworth (1)
  • Wislawa Szymborska (1)
  • Wystan Hugh Auden (2)
  • Yamaguchi Seishi (山口誓子; Sơn Khẩu Thệ Tử) (1)
  • Yosa Buson (与謝 蕪村, Dữ Tạ Vu Thôn) (34)
  • Yoshida Ryusui (1)
  • Đọc Thơ (3)
  • Điêu Khắc (5)

Bình luận mới nhất

Pháp Hoan trong Công Dụng Của Nỗi Buồn | The U…
nguyenhueporteetroit… trong Công Dụng Của Nỗi Buồn | The U…
Pháp Hoan trong Vì Sao Tôi Dậy Sớm | Why I Wak…
Pháp Hoan trong Hán Thi (146) – Hanshan…
norah trong Hán Thi (146) – Hanshan…

Bài & Trang được đáng chú ý

  • DONATE | ĐÓNG GÓP
  • Nụ Cười | The Smile - William Blake
  • Hoa triêu nhan (asagao) trong thơ haiku
  • 8 bài Haiku (962-969) - Phúc Điền Thiên Đại Ni (Fukuda Chiyo-ni, 福田千代尼).
  • 27 bài Kanshi (Hán Thi, 漢詩) - Ikkyu Sojun (一休宗純, Nhất Hưu Tông Thuần).

Thẻ

Amanda Gorman Arakida Moritake (荒木田 守武; Hoang Mộc Điền, Thủ Vũ) Arii Shokyu-Ni (有井諸九尼; Hửu Tỉnh Gia Cửu Ni) Ariwara no Narihira (在原業平, Tại Nguyên Nghiệp Bình) Bertolt Brecht Cách Ngôn Cổ Kim Hoà Ca Tập (Kokin Wakashu; 古今和歌集) Derek Walcott Else Lasker-Schüler Friedrich Nietzsche Fujiwara no Teika (藤原定家; Đằng Nguyên Định Gia) Fukuda Chiyo-ni [福田 千代尼, Phúc Điền Thiên Đại Ni) Gandhara George Swede Georg Trakl Gottfried Benn Günter Grass Günter Kunert Haiku Haiku Anh Ngữ Haiku Dịch Haiku Pháp Hoan Hakuin Ekaku (白隱慧鶴, Bạch Ẩn Huệ Hạc) Hakushū Kitahara (北原 白秋; Bắc Nguyên Bạch Thu) Hanshan (寒山; Hàn Sơn) Heiner Müller Hermann Hesse Hoài Phương Hán Thi Hội Họa Ikkyu Sojun (一休宗純, Nhất Hưu Tông Thuần) Ingeborg Bachmann Inge Müller Izumi Shikibu (和泉式部, Hòa Tuyền Thức Bộ) Jack Kerouac Johannes Bobrowski Kanji Kanshi Kato Shuson (加藤楸邨; Gia Đằng Thu Thôn) Ki no Tsurayuki (紀貫之, Kỷ Quán Chi) Kobayashi Issa ( 小林一茶, Tiểu Lâm Nhất Trà) Ko Un (고은) Kristen Deming Kyoshi Takahama (高浜 虚子; Cao Bang Hư Tử) Langston Hughes Lê Hồ Quang Lê Khải Lịch Mùa Mary Oliver Masaoka Shiki (正岡 子規, Chánh Cương Tử Quy) Matsuo Basho (松尾笆焦, Tùng Vĩ Ba Tiêu) Maya Angelou Minh Họa Murasaki Shikibu (紫式部, Tử Thức Bộ) Natsume Sōseki (夏目 漱石; Hạ Mục Thấu Thạch) Nelly Sachs Nguyễn Man Nhiên Ocean Vuong Octavio Paz Ono no Komachi (小野小町, Tiểu Dã Tiểu Đinh) Oscar Wilde Otomo No Tabito (大伴 旅人; Đại Bạn Lữ Nhân) Ozaki Hōsai (尾崎放哉; Vĩ Kỳ Phóng Tai) Patricia Donegan Paul Celan Percy Bysshe Shelley Peter Huchel Phapxa chan Phái Mông Lung (朦胧) Pháp Hoan Rainer Brambach Rainer Maria Rilke Richard Wright Rose Ausländer Ryokan Taigu (良寛大愚, Lương Khoan Đại Ngu) Ryota Oshima (大島 僚太; Đại Kê Liêu Thái) Saigyō Hōshi (西行法師, Tây Hành Pháp Sư) Sakutarō Hagiwara (萩原 朔太郎; Thu Nguyên Sóc Thái Tức) Sara Teasdale Shushiki (秋色; Thu Sắc) T. S. Eliot Taneda Santōka (種田 山頭火; Chủng Điền Sơn Đầu Hoả) Thích Nhất Hạnh Thơ Anh Ngữ Thơ Dịch Thơ Hoa Ngữ Thơ Đức Ngữ Tim Mai Tiểu Luận - Nhận Định Truyện Cực Ngắn Tsangyang Gyatso (倉央嘉措; Thương Ương Gia Thố) Tạng Thi Vô Danh Waka Waka | Haiku | Kanshi William Blake Wystan Hugh Auden Yosa Buson (与謝 蕪村, Dữ Tạ Vu Thôn) Âm Nhạc Điêu Khắc
Blog tại WordPress.com.
  • Theo dõi Đang theo dõi
    • PHÁP HOAN | 法歡
    • Có 182 người theo dõi
    • Đã có tài khoản WordPress.com? Đăng nhập.
    • PHÁP HOAN | 法歡
    • Tùy biến
    • Theo dõi Đang theo dõi
    • Đăng ký
    • Đăng nhập
    • Báo cáo nội dung
    • Đọc trong WordPress
    • Quản lý theo dõi
    • Ẩn menu