Bỏ qua nội dung

PHÁP HOAN | 法歡

  • TRANG CHÍNH
  • Thơ Pháp Hoan
  • Haiku Pháp Hoan
  • Waka | Haiku | Kanshi
    • Matsuo Basho (松尾笆焦, Tùng Vĩ Ba Tiêu)
    • Kobayashi Issa ( 小林一茶, Tiểu Lâm Nhất Trà)
    • Yosa Buson (与謝 蕪村, Dữ Tạ Vu Thôn)
    • Masaoka Shiki (正岡 子規, Chánh Cương Tử Quy)
    • Fukuda Chiyo-ni [福田 千代尼, Phúc Điền Thiên Đại Ni)
    • Taneda Santōka (種田 山頭火; Chủng Điền Sơn Đầu Hoả)
    • Natsume Sōseki (夏目 漱石; Hạ Mục Thấu Thạch)
    • Saigyō Hōshi (西行法師, Tây Hành Pháp Sư)
    • Ryokan Taigu (良寛大愚, Lương Khoan Đại Ngu)
    • Izumi Shikibu (和泉式部, Hòa Tuyền Thức Bộ)
    • Ono no Komachi (小野小町, Tiểu Dã Tiểu Đinh)
    • Murasaki Shikibu (紫式部, Tử Thức Bộ)
    • Ikkyu Sojun (一休宗純, Nhất Hưu Tông Thuần)
    • Hakuin Ekaku (白隱慧鶴, Bạch Ẩn Huệ Hạc)
    • Ki no Tsurayuki (紀貫之, Kỷ Quán Chi)
    • Fujiwara no Teika (藤原定家; Đằng Nguyên Định Gia)
    • Ki no Tomonori (紀 友則; Kỷ Hữu Tắc)
    • Hakushū Kitahara (北原 白秋; Bắc Nguyên Bạch Thu)
    • Kyoshi Takahama (高浜 虚子; Cao Bang Hư Tử)
    • Ozaki Hōsai (尾崎放哉; Vĩ Kỳ Phóng Tai)
    • Uejima Onitsura (上島鬼貫; Thượng Đảo Quỷ Quán)
    • Mukai Kyorai (向井 去来; Hướng Tỉnh Khứ Lai)
    • Sakutarō Hagiwara (萩原 朔太郎; Thu Nguyên Sóc Thái Tức)
    • Soen Nakagawa (中川 宋淵; Trung Xuyên Tống Uyên)
    • Ariwara no Narihira (在原業平, Tại Nguyên Nghiệp Bình)
    • Sojo Henjo (僧正遍照; Tăng Chính Biến Chiếu)
    • Tokudaiji Sanesada (徳大寺実定; Đức Đại Tự Thực Định)
    • Enomoto Seifu (榎本 星布; Hạ Bổn Tinh Bố)
    • Yamaguchi Seishi (山口誓子; Sơn Khẩu Thệ Tử)
    • Hasegawa Kai (長谷川 櫂; Trường Cốc Xuyên Trạc)
    • Shushiki (秋色; Thu Sắc)
    • Kawabata Bōsha (川端 茅 舎; Xuyên Đoan Mao Xá)
    • Arakida Moritake (荒木田 守武; Hoang Mộc Điền, Thủ Vũ)
    • Arii Shokyu-Ni (有井諸九尼; Hửu Tỉnh Gia Cửu Ni)
    • Kawahigashi Hekigotō (河東碧梧桐; Hà Đông Bích Ngộ Thông)
    • Hisajo Sugita (杉田 久女; Sam Điền Cữu Nữ)
    • Kato Shuson (加藤楸邨; Gia Đằng Thu Thôn)
    • Shūōshi Mizuhara (水原秋桜子; Thuỷ Nguyên Thu Anh Tử)
    • Mizuta Masahide (水田 正秀; Thuỷ Điền Chính Tú)
    • Hashimoto Takako (橋本 多佳子; Kiều Bổn Đa Giai Tử)
    • Dakotsu Iida (飯田 蛇笏: Phạn Điền Xà Hốt)
    • Takarai Kikaku (宝井其角; Bảo Tỉnh Cơ Giác)
    • Ryuta lida (飯田 龍太; Phạn Điền Long Thái)
    • Sarumaru no Dayū (猿 丸 大夫; Viên Hoàn Đại Phu)
    • Ippekiro Nakatsuka (中塚一碧楼; Trung Trủng Nhất Bích Lâu)
    • Shiba Sonome (1664–1726, 斯波 園女; Tư Ba Viên Nữ)
    • Chigetsu-ni (智月尼; Trí Nguyệt Ni)
    • Tachibana Hokushi (立花北枝; Lập Hoa Bắc Chi)
    • Nozawa Bonchō (野沢 凡兆, Dã Đầm Phàm Triệu)
    • Ryota Oshima (大島 僚太; Đại Kê Liêu Thái)
    • Mitsuhashi Takajo (三橋 鷹女; Tam Kiều Ưng Nữ)
    • Otomo No Tabito (大伴 旅人; Đại Bạn Lữ Nhân)
    • Nishiyama Sōin (西山 宗因; Tây Sơn Tông Nhân)
    • Naitō Jōsō (内藤 丈草; Nội Đằng Trượng Thảo)
    • Ihara Saikaku (井原 西鶴; Tĩnh Nguyên Tây Hạc)
    • Matsumoto Koyu-Ni (松本古友尼; Tùng Bổn Cổ Hữu Ni)
    • Akutagawa Ryūnosuke (芥川 龍之介, Giới Xuyên Long Chi Giới)
    • Ogiwara Seisensui (荻原 井泉水; Địch Nguyên Tĩnh Tuyền Thủy)
    • Kamo no Chōmei (鴨 長明; Áp Trường Minh)
    • Hattori Ransetsu (服部嵐雪, Phục Bộ Lam Tuyết)
    • Banzan (晩山; Vãn Sơn)
    • Gozan (吾山; Ngô Sơn)
    • Toko (東湖; Đông Hồ)
    • Rokushi (六之; Lục Chi)
    • Sosei (素性; Tố Tính)
    • Ki no Aritomo (紀有友; Kỷ Hữu Bằng)
    • Kusakabe Kyohaku (草壁挙白; Thảo Bích Quyền Bách)
    • Mori Saruo (森猿男; Sâm Viên Nam)
    • Chine-Jo
    • Sue Jo
    • Jirozaemon Yasuo
    • Shukyo
    • Kajiwara Hashin
    • Yoshida Ryusui
    • Kyo’on
    • Ogawa Shuskiki
    • Masaki Yūko
    • Sunao Hashimoto
    • Vô Danh
  • Thơ Đức Ngữ
    • Johann Wolfgang von Goethe
    • Friedrich Nietzsche
    • Rainer Maria Rilke
    • Georg Trakl
    • Gottfried Benn
    • Bertolt Brecht
    • Hermann Hesse
    • Paul Celan
    • Nelly Sachs
    • Ingeborg Bachmann
    • Rose Ausländer
    • Else Lasker-Schüler
    • Paul Klee
    • Ernst Jandl
    • Christian Morgenstern
    • Inge Müller
    • Friederike Mayröcker
    • Günter Kunert
    • Peter Huchel
    • Jürgen Becker
    • Rainer Brambach
    • Hertha Kräftner
    • Johannes Bobrowski
    • Hans Magnus Enzensberger
    • Reiner Kunze
    • Günter Grass
    • Heiner Müller
    • Karl Kraus
    • Volker Sielaff
  • Thơ Anh Ngữ
    • William Blake
    • William Wordsworth
    • Percy Bysshe Shelley
    • Emily Dickinson
    • Christina Rossetti
    • Oscar Wilde
    • Thomas Hardy
    • Charlotte Mew
    • Sara Teasdale
    • Anna Akhmatova
    • T. S. Eliot
    • William Butler Yeats
    • Dylan Thomas
    • John McCrae
    • Wystan Hugh Auden
    • J.R.R. Tolkien
    • Robert Frost
    • William Carlos Williams
    • Langston Hughes
    • Abel Meeropol
    • Maya Angelou
    • Sylvia Plath
    • Derek Walcott
    • Mary Oliver
    • Clare Harner
    • Ocean Vuong
    • Amanda Gorman
    • Octavio Paz
    • Wislawa Szymborska
    • Ko Un (고은)
  • Thơ Hoa Ngữ
    • Hanshan (寒山; Hàn Sơn)
    • Thạch Ốc Thanh Củng (石屋清珙)
    • Vi Ứng Vật (韋應物)
    • Bạch Cư Dị (Bai Juyi; 白居易)
    • Tsangyang Gyatso (倉央嘉措; Thương Ương Gia Thố)
    • Bei Dao (北岛; Bắc Đảo)
    • Mang Ke (芒克; Mang Khắc)
    • Shu Ting (舒婷; Thư Đình)
    • Quản Đạo Thăng (管道昇)
  • Haiku Anh Ngữ
    • George Swede
    • Jack Kerouac
    • Michael McClintock
    • Bob Boldman
    • William J. Higginson
    • Richard Wright
    • John Wills
    • Garry Gay
    • Eric W. Amann
    • John Brandi
    • Nick Virgilio
    • Jorge Luis Borges
    • Elizabeth Searle Lamb
    • Kristen Deming
    • Doris Heitmeyer
    • Geraldine Clinton Little
    • Ce Rosenow
    • Nick Avis
    • Paul Reps
    • David Lloyd
    • Karen Sohne
    • Christopher Herold
    • Allen Ginsberg
    • Sandra Simpson
    • Margaret Chula
    • Ezra Pound
    • Robert Aitken
    • Patrica Donegan (as poet)
    • Amy Lowell
    • Sonia Sanchez
    • Masaya Saito
    • Connie Donleycott
    • Gabriel Rosenstock
    • John Sandbach
    • Francine Banwarth
    • Peggy Willis Lyles
    • Jeff Witkin
    • Alexis Rotella
    • Anita Virgil
    • O. Mabson Southard
    • Robert Boldman
    • Raymond Roseliep
    • Jane Reichhold
    • Rod Willmot
    • Robert Mainone
    • Carl Patrick
    • Dee Evett
  • Truyện Cực Ngắn
    • Lê Khải
  • Tiểu Luận – Nhận Định
    • Patricia Donegan
  • Cách Ngôn
    • Lucius Annaeus Seneca
    • Marcus Aurelius
  • Lời Ca Khúc
    • Bob Dylan
    • Billie Holiday
    • Lotte Lenya
  • Âm Nhạc
  • Điêu Khắc
  • Hội Họa
    • Leonardo da Vinci
  • Đọc Thơ
  • Thần Khúc
  • Tác Phẩm Xuất Bản
  • Bio
  • Đóng Góp

Chuyên mục: Patricia Donegan

Chương 30: Bên Kia Sự Kinh Hoàng – Patricia Donegan

Tháng Bảy 18, 2022 Pháp Hoan

Chương 30: Bên Kia Sự Kinh Hoàng (Haiku Cho Tâm Hồn: 108 Bài Thơ Để Nuôi Dưỡng Sự Tỉnh Thức & Mở Rộng Trái Tim)

Xem tiếp

Chương 29: Dừng Lại – Patricia Donegan

Tháng Năm 18, 2022 Pháp Hoan

Chương 29: Dừng Lại (Haiku Cho Tâm Hồn: 108 Bài Thơ Để Nuôi Dưỡng Sự Tỉnh Thức & Mở Rộng Trái Tim)   Giữa cầu

Xem tiếp

Chương 28: Bầu Trời Tâm Thức – Patricia Donegan

Tháng Năm 14, 2022 Pháp Hoan

Chương 28: Bầu Trời Tâm Thức (Haiku Cho Tâm Hồn: 108 Bài Thơ Để Nuôi Dưỡng Sự Tỉnh Thức & Mở Rộng Trái Tim)  

Xem tiếp

Chương 27: Niềm Khoái Cảm – Patrica Donegan

Tháng Năm 13, 2022 Pháp Hoan

Chương 27: Niềm Khoái Cảm (Haiku Cho Tâm Hồn: 108 Bài Thơ Để Nuôi Dưỡng Sự Tỉnh Thức & Mở Rộng Trái Tim)   Hoa

Xem tiếp

Chương 26: Tật Bệnh Và Cảm Xúc – Patrica Donegan

Tháng Tư 9, 2022 Pháp Hoan

Chương 26: Tật Bệnh Và Cảm Xúc (Haiku Cho Tâm Hồn: 108 Bài Thơ Để Nuôi Dưỡng Sự Tỉnh Thức & Mở Rộng Trái Tim)

Xem tiếp

Chương 25: Lòng Biết Ơn – Patricia Donegan

Tháng Tư 7, 2022 Pháp Hoan

Chương 25: Lòng Biết Ơn (Haiku Cho Tâm Hồn: 108 Bài Thơ Để Nuôi Dưỡng Sự Tỉnh Thức & Mở Rộng Trái Tim)   Tưởng

Xem tiếp

Chương 24: Điều Tốt Lành Căn Bản – Patricia Donegan

Tháng Tư 6, 2022 Pháp Hoan

Chương 24: Điều Tốt Lành Căn Bản (Haiku Cho Tâm Hồn: 108 Bài Thơ Để Nuôi Dưỡng Sự Tỉnh Thức & Mở Rộng Trái Tim)

Xem tiếp

Chương 23: Đạo Của Sự Mật Thiết – Patricia Donegan

Tháng Tư 3, 2022 Pháp Hoan

Chương 23: Đạo Của Sự Mật Thiết (Haiku Cho Tâm Hồn: 108 Bài Thơ Để Nuôi Dưỡng Sự Tỉnh Thức & Mở Rộng Trái Tim)

Xem tiếp

Chương 22: Lão Hoá – Patrica Donegan

Tháng Một 18, 2022 Pháp Hoan

Chương 22: Lão Hoá (Haiku Cho Tâm Hồn: 108 Bài Thơ Để Nuôi Dưỡng Sự Tỉnh Thức & Mở Rộng Trái Tim)   Gió mùa

Xem tiếp

Chương 21: Thức Tỉnh – Patrica Donegan

Tháng Mười Hai 27, 2021 Pháp Hoan

Chương 21: THỨC TỈNH (Haiku Cho Tâm Hồn: 108 Bài Thơ Để Nuôi Dưỡng Sự Tỉnh Thức & Mở Rộng Trái Tim)   Tiếng kêu

Xem tiếp

Chương 20: Chấp Nhận Cái Chết – Patrica Donegan

Tháng Mười Hai 26, 2021 Pháp Hoan

Chương 20 – Chấp Nhận Cái Chết (Haiku Cho Tâm Hồn: 108 Bài Thơ Để Nuôi Dưỡng Sự Tỉnh Thức & Mở Rộng Trái Tim)

Xem tiếp

Chương 19: Buông Xả – Patrica Donegan

Tháng Mười Hai 24, 2021 Pháp Hoan

Chương 19 – Buông Xả (Haiku Cho Tâm Hồn: 108 Bài Thơ Để Nuôi Dưỡng Sự Tỉnh Thức & Mở Rộng Trái Tim)   Chiếc

Xem tiếp

Chương 18 – Tĩnh Lặng: Trầm Mặc – Patricia Donegan

Tháng Mười Một 22, 2021 Pháp Hoan

Chương 18 – Tĩnh Lặng: Trầm Mặc (Haiku Mind, 108 Poems to Cultivate Awareness & Open Your Heart)   Không lấy một âm thanh cả

Xem tiếp

Chương 17: Tính Trung Thực – Patricia Donegan

Tháng Mười Một 3, 2021 Pháp Hoan

Chương 17: Tính Trung Thực (Haiku Mind, 108 Poems to Cultivate Awareness & Open Your Heart)   Trong khi tôi cố tình giết chết một

Xem tiếp

Chương 16: Mộng – Patricia Donegan

Tháng Mười 30, 2021 Pháp Hoan

Chương 16: Mộng (Haiku Mind, 108 Poems to Cultivate Awareness & Open Your Heart)    Dẫu đang mơ màng hay đang thức giấc – màu

Xem tiếp

Chương 15: Giao Tiếp – Patricia Donegan

Tháng Mười 29, 2021 Pháp Hoan

Chương 15 – Giao Tiếp (Haiku Mind, 108 Poems to Cultivate Awareness & Open Your Heart)   Kìa bầy ngỗng hoang cánh đồng lau chỉ

Xem tiếp

Chương 14: Cắt Đứt – Patricia Donegan

Tháng Mười 23, 2021 Pháp Hoan

Chương 14: Cắt Đứt (Haiku Mind, 108 Poems to Cultivate Awareness & Open Your Heart)   Tôi cầm con dao dùng đầu mũi nhọn tách

Xem tiếp

Chương 13: Sự Bất Hạnh – Patricia Donegan

Tháng Mười 22, 2021 Pháp Hoan

Chương 13: Sự Bất Hạnh (Haiku Mind, 108 Poems to Cultivate Awareness & Open Your Heart)   Nở trên đống tro tàn của căn nhà

Xem tiếp

Chương 12: Tha Thứ – Patricia Donegan

Tháng Mười 19, 2021 Pháp Hoan

Chương 12: Tha Thứ (Haiku Mind, 108 Poems to Cultivate Awareness & Open Your Heart)   ”Chọn từ bi thay vì lòng thù hận”  

Xem tiếp

Chương 11: Cho Sự An Bình – Patricia Donegan

Tháng Mười 5, 2021 Pháp Hoan

Chương 11: Cho Sự An Bình (Haiku Mind, 108 Poems to Cultivate Awareness & Open Your Heart)   Trên đảo Sado dải ngân hà trắng

Xem tiếp

Chương 10: Sự Phù Du – Patricia Donegan

Tháng Mười 4, 2021 Pháp Hoan

Chương 10: Sự Phù Du (Haiku Mind, 108 Poems to Cultivate Awareness & Open Your Heart)   Cánh đồng cỏ mùa hè bây giờ chỉ

Xem tiếp

Chương 9 – Lắng Nghe – Patricia Donegan

Tháng Chín 30, 2021 Pháp Hoan

Chương 9 – Lắng Nghe (Haiku Mind, 108 Poems to Cultivate Awareness & Open Your Heart)   Ôi tĩnh lặng làm sao! thấm sâu vào

Xem tiếp

Chương 8 – Ký Ức – Patricia Donegan

Tháng Chín 30, 2021 Pháp Hoan

Chương 8 – Ký Ức Haiku Mind, 108 Poems to Cultivate Awareness & Open Your Heart   Màn đêm thật bao la và chẳng còn

Xem tiếp

Chương 7 – Nỗi Buồn Đau – Patricia Donegan

Tháng Chín 28, 2021 Pháp Hoan

Chương 7 – Nỗi Buồn Đau (Haiku Mind, 108 Poems to Cultivate Awareness & Open Your Heart)   Ôi cõi Ta Bà sương sa ngọn

Xem tiếp

Chương 6 – Sự Không Hoàn Mỹ – Patricia Donegan

Tháng Chín 27, 2021 Pháp Hoan

Chương 6 – Sự Không Hoàn Mỹ (Haiku Mind, 108 Poems to Cultivate Awareness & Open Your Heart)   Sa-kê hết rồi tôi nhìn chằm

Xem tiếp

Chương 5 – Nước Như Là Nguồn Sống – Patricia Donegan

Tháng Chín 25, 2021 Pháp Hoan

Chương 5 – Nước Là Nguồn Sống (Haiku Mind, 108 Poems to Cultivate Awareness & Open Your Heart)   Con ếch nhảy vào trong lòng

Xem tiếp

Chương 4 – Sự Tử Tế – Patricia Donegan

Tháng Chín 24, 2021 Pháp Hoan

Chương 4 – Lòng Tử Tế Phúc Điền Thiên Đại Ni (Fukuda Chiyo-ni, 福田千代尼).   Dây gàu đã vướng rồi nhành triêu nhan bên giếng

Xem tiếp

Chương 3 – Tính Dễ Bị Tổn Thương – Patricia Donegan

Tháng Chín 23, 2021 Pháp Hoan

Haiku (1296) – Hisajo Sugita (杉田 久女; Sam Điền Cữu Nữ)   Qua lớp vải lanh ánh trăng chạm đến làn da trắng ngần.  

Xem tiếp

Chương 2 – Tuệ Giác Tương Tức – Patricia Donegan

Tháng Chín 22, 2021 Pháp Hoan

Chương 2 – Tuệ Giác Tương Tức – Patricia Donegan   Haiku (1295)   Sau cơn mưa rào hố bom đầy ắp muôn nghìn ánh

Xem tiếp

Chương 1 – Quên Mất Bản Ngã – Patricia Donegan

Tháng Chín 28, 2020 Pháp Hoan

Chương 1: Quên Mất Bản Ngã (Fukuda Chiyo-ni, 福田 千代尼)   Môi thắm son hồng tôi đà quên mất— làn nước xuân trong.   Rouged

Xem tiếp

Facebook Pháp Hoan

  • Facebook
  • Facebook

Chuyên mục

  • Âm Nhạc (4)
  • Cách Ngôn (15)
    • Lucius Annaeus Seneca (1)
    • Marcus Aurelius (1)
  • Cổ Kim Hoà Ca Tập (Kokin Wakashu; 古今和歌集) (4)
  • Haiku Anh Ngữ (58)
    • Alexis Rotella (1)
    • Allen Ginsberg (1)
    • Amy Lowell (1)
    • Anita Virgil (1)
    • Bob Boldman (1)
    • Carl Patrick (1)
    • Ce Rosenow (1)
    • Christopher Herold (2)
    • Connie Donleycott (1)
    • David Lloyd (1)
    • Dee Evett (1)
    • Doris Heitmeyer (1)
    • Elizabeth Searle Lamb (2)
    • Eric W. Amann (1)
    • Ezra Pound (1)
    • Francine Banwarth (1)
    • Gabriel Rosenstock (1)
    • Garry Gay (1)
    • George Swede (5)
    • Geraldine Clinton Little (1)
    • Jack Kerouac (3)
    • Jane Reichhold (1)
    • Jeff Witkin (1)
    • John Brandi (2)
    • John Sandbach (1)
    • John Wills (2)
    • Jorge Luis Borges (2)
    • Karen Sohne (1)
    • Kristen Deming (2)
    • Margaret Chula (1)
    • Masaya Saito (1)
    • Michael McClintock (4)
    • Nick Avis (2)
    • Nick Virgilio (2)
    • O. Mabson Southard (1)
    • Patrica Donegan (as poet) (1)
    • Paul Reps (1)
    • Peggy Willis Lyles (1)
    • Raymond Roseliep (1)
    • Richard Wright (14)
    • Robert Aitken (1)
    • Robert Boldman (1)
    • Robert Mainone (1)
    • Rod Willmot (1)
    • Sandra Simpson (1)
    • Sonia Sanchez (1)
    • William J. Higginson (2)
  • Haiku Pháp Hoan (166)
  • Hội Họa (31)
    • Leonardo da Vinci (2)
  • Lời Ca Khúc (3)
    • Billie Holiday (1)
    • Bob Dylan (1)
    • Lotte Lenya (1)
  • Pháp Hoan (102)
  • Tác Phẩm Xuất Bản (1)
  • Tạng Thi (4)
  • Thần Khúc (1)
  • Thơ Anh Ngữ (173)
    • Abel Meeropol (1)
    • Amanda Gorman (1)
    • Anna Akhmatova (3)
    • Charlotte Mew (2)
    • Christina Rossetti (1)
    • Clare Harner (1)
    • Derek Walcott (3)
    • Dylan Thomas (3)
    • Emily Dickinson (4)
    • J.R.R. Tolkien (3)
    • John McCrae (1)
    • Ko Un (고은) (5)
    • Langston Hughes (24)
    • Mary Oliver (24)
    • Maya Angelou (4)
    • Ocean Vuong (11)
    • Octavio Paz (4)
    • Oscar Wilde (4)
    • Percy Bysshe Shelley (4)
    • Robert Frost (7)
    • Sara Teasdale (36)
    • Sylvia Plath (1)
    • T. S. Eliot (2)
    • Thomas Hardy (1)
    • William Blake (9)
    • William Butler Yeats (4)
    • William Carlos Williams (1)
    • William Wordsworth (1)
    • Wislawa Szymborska (1)
    • Wystan Hugh Auden (7)
  • Thơ Hoa Ngữ (161)
    • Bạch Cư Dị (Bai Juyi; 白居易) (4)
    • Bei Dao (北岛; Bắc Đảo) (1)
    • Hanshan (寒山; Hàn Sơn) (104)
    • Mang Ke (芒克; Mang Khắc) (2)
    • Quản Đạo Thăng (管道昇) (1)
    • Shu Ting (舒婷; Thư Đình) (1)
    • Thạch Ốc Thanh Củng (石屋清珙) (13)
    • Tsangyang Gyatso (倉央嘉措; Thương Ương Gia Thố) (5)
    • Vi Ứng Vật (韋應物) (14)
  • Thơ Đức Ngữ (175)
    • Bertolt Brecht (21)
    • Christian Morgenstern (1)
    • Else Lasker-Schüler (1)
    • Ernst Jandl (1)
    • Friederike Mayröcker (1)
    • Friedrich Nietzsche (7)
    • Günter Grass (2)
    • Günter Kunert (2)
    • Georg Trakl (8)
    • Gottfried Benn (11)
    • Hans Magnus Enzensberger (1)
    • Heiner Müller (2)
    • Hermann Hesse (6)
    • Hertha Kräftner (1)
    • Inge Müller (2)
    • Ingeborg Bachmann (25)
    • Jürgen Becker (1)
    • Johann Wolfgang von Goethe (3)
    • Johannes Bobrowski (3)
    • Karl Kraus (1)
    • Nelly Sachs (9)
    • Paul Celan (20)
    • Paul Klee (1)
    • Peter Huchel (3)
    • Rainer Brambach (4)
    • Rainer Maria Rilke (25)
    • Reiner Kunze (1)
    • Rose Ausländer (9)
    • Volker Sielaff (1)
  • Tiểu Luận – Nhận Định (47)
    • Patricia Donegan (30)
  • Truyện Cực Ngắn (27)
    • Lê Khải (27)
  • Waka | Haiku | Kanshi (630)
    • Akutagawa Ryūnosuke (芥川 龍之介, Giới Xuyên Long Chi Giới) (2)
    • Arakida Moritake (荒木田 守武; Hoang Mộc Điền, Thủ Vũ) (3)
    • Arii Shokyu-Ni (有井諸九尼; Hửu Tỉnh Gia Cửu Ni) (4)
    • Ariwara no Narihira (在原業平, Tại Nguyên Nghiệp Bình) (2)
    • Banzan (晩山; Vãn Sơn) (2)
    • Chigetsu-ni (智月尼; Trí Nguyệt Ni) (2)
    • Chine-Jo (1)
    • Dakotsu Iida (飯田 蛇笏: Phạn Điền Xà Hốt) (1)
    • Enomoto Seifu (榎本 星布; Hạ Bổn Tinh Bố) (2)
    • Fujiwara no Teika (藤原定家; Đằng Nguyên Định Gia) (11)
    • Fukuda Chiyo-ni [福田 千代尼, Phúc Điền Thiên Đại Ni) (16)
    • Gozan (吾山; Ngô Sơn) (1)
    • Hakuin Ekaku (白隱慧鶴, Bạch Ẩn Huệ Hạc) (6)
    • Hakushū Kitahara (北原 白秋; Bắc Nguyên Bạch Thu) (9)
    • Hasegawa Kai (長谷川 櫂; Trường Cốc Xuyên Trạc) (2)
    • Hashimoto Takako (橋本 多佳子; Kiều Bổn Đa Giai Tử) (2)
    • Hattori Ransetsu (服部嵐雪, Phục Bộ Lam Tuyết) (1)
    • Hisajo Sugita (杉田 久女; Sam Điền Cữu Nữ) (2)
    • Ihara Saikaku (井原 西鶴; Tĩnh Nguyên Tây Hạc) (1)
    • Ikkyu Sojun (一休宗純, Nhất Hưu Tông Thuần) (42)
    • Ippekiro Nakatsuka (中塚一碧楼; Trung Trủng Nhất Bích Lâu) (1)
    • Izumi Shikibu (和泉式部, Hòa Tuyền Thức Bộ) (37)
    • Jirozaemon Yasuo (1)
    • Kajiwara Hashin (1)
    • Kamo no Chōmei (鴨 長明; Áp Trường Minh) (1)
    • Kato Shuson (加藤楸邨; Gia Đằng Thu Thôn) (4)
    • Kawabata Bōsha (川端 茅 舎; Xuyên Đoan Mao Xá) (1)
    • Kawahigashi Hekigotō (河東碧梧桐; Hà Đông Bích Ngộ Thông) (1)
    • Ki no Aritomo (紀有友; Kỷ Hữu Bằng) (1)
    • Ki no Tomonori (紀 友則; Kỷ Hữu Tắc) (2)
    • Ki no Tsurayuki (紀貫之, Kỷ Quán Chi) (11)
    • Kobayashi Issa ( 小林一茶, Tiểu Lâm Nhất Trà) (55)
    • Kusakabe Kyohaku (草壁挙白; Thảo Bích Quyền Bách) (1)
    • Kyo’on (1)
    • Kyoshi Takahama (高浜 虚子; Cao Bang Hư Tử) (3)
    • Masaki Yūko (1)
    • Masaoka Shiki (正岡 子規, Chánh Cương Tử Quy) (18)
    • Matsumoto Koyu-Ni (松本古友尼; Tùng Bổn Cổ Hữu Ni) (2)
    • Matsuo Basho (松尾笆焦, Tùng Vĩ Ba Tiêu) (30)
    • Mitsuhashi Takajo (三橋 鷹女; Tam Kiều Ưng Nữ) (1)
    • Mizuta Masahide (水田 正秀; Thuỷ Điền Chính Tú) (2)
    • Mori Saruo (森猿男; Sâm Viên Nam) (1)
    • Mukai Kyorai (向井 去来; Hướng Tỉnh Khứ Lai) (2)
    • Murasaki Shikibu (紫式部, Tử Thức Bộ) (11)
    • Naitō Jōsō (内藤 丈草; Nội Đằng Trượng Thảo) (1)
    • Natsume Sōseki (夏目 漱石; Hạ Mục Thấu Thạch) (8)
    • Nishiyama Sōin (西山 宗因; Tây Sơn Tông Nhân) (1)
    • Nozawa Bonchō (野沢 凡兆, Dã Đầm Phàm Triệu) (1)
    • Ogawa Shuskiki (1)
    • Ogiwara Seisensui (荻原 井泉水; Địch Nguyên Tĩnh Tuyền Thủy) (1)
    • Ono no Komachi (小野小町, Tiểu Dã Tiểu Đinh) (22)
    • Otomo No Tabito (大伴 旅人; Đại Bạn Lữ Nhân) (4)
    • Ozaki Hōsai (尾崎放哉; Vĩ Kỳ Phóng Tai) (4)
    • Rokushi (六之; Lục Chi) (1)
    • Ryokan Taigu (良寛大愚, Lương Khoan Đại Ngu) (132)
    • Ryota Oshima (大島 僚太; Đại Kê Liêu Thái) (3)
    • Ryuta lida (飯田 龍太; Phạn Điền Long Thái) (1)
    • Saigyō Hōshi (西行法師, Tây Hành Pháp Sư) (72)
    • Sakutarō Hagiwara (萩原 朔太郎; Thu Nguyên Sóc Thái Tức) (2)
    • Sarumaru no Dayū (猿 丸 大夫; Viên Hoàn Đại Phu) (1)
    • Shiba Sonome (1664–1726, 斯波 園女; Tư Ba Viên Nữ) (1)
    • Shukyo (1)
    • Shushiki (秋色; Thu Sắc) (2)
    • Shūōshi Mizuhara (水原秋桜子; Thuỷ Nguyên Thu Anh Tử) (1)
    • Soen Nakagawa (中川 宋淵; Trung Xuyên Tống Uyên) (2)
    • Sojo Henjo (僧正遍照; Tăng Chính Biến Chiếu) (4)
    • Sosei (素性; Tố Tính) (2)
    • Sue Jo (1)
    • Sunao Hashimoto (1)
    • Tachibana Hokushi (立花北枝; Lập Hoa Bắc Chi) (2)
    • Takarai Kikaku (宝井其角; Bảo Tỉnh Cơ Giác) (1)
    • Taneda Santōka (種田 山頭火; Chủng Điền Sơn Đầu Hoả) (15)
    • Toko (東湖; Đông Hồ) (1)
    • Tokudaiji Sanesada (徳大寺実定; Đức Đại Tự Thực Định) (1)
    • Uejima Onitsura (上島鬼貫; Thượng Đảo Quỷ Quán) (2)
    • Vô Danh (5)
    • Yamaguchi Seishi (山口誓子; Sơn Khẩu Thệ Tử) (1)
    • Yosa Buson (与謝 蕪村, Dữ Tạ Vu Thôn) (36)
    • Yoshida Ryusui (1)
  • Đọc Thơ (3)
  • Điêu Khắc (5)

Bình luận mới nhất

nguyenhueporteetroit… trong 2 bài Kanshi (248-249) –…
nguyenhueporteetroit… trong IV – Emily Dickinson
Pháp Hoan trong 2 bài Kanshi (248-249) –…
Pháp Hoan trong IV – Emily Dickinson
nguyenhueporteetroit… trong IV – Emily Dickinson

Bài & Trang được đáng chú ý

  • Đóng Góp
  • Kanshi (261) - Lương Khoan Đại Ngu (Ryokan Taigu; 良寛大愚)
  • Kanshi (259) – Lương Khoan Đại Ngu (Ryokan Taigu; 良寛大愚)
  • Kanshi (262) - Bạch Ẩn Huệ Hạc (白隱慧鶴, Hakuin Ekaku)
  • Ôi Âm Nhạc, Khi Giọng Hát Tắt Ngang | Music, When Soft Voices Die – Percy Bysshe Shelley

Thẻ

Abel Meeropol Ajarpress Akutagawa Ryūnosuke (芥川 龍之介, Giới Xuyên Long Chi Giới) Alexis Rotella Allen Ginsberg Amanda Gorman Amy Lowell Anh Chàng Hobbit (The Hobbit) Anita Virgil Anna Akhmatova Arakida Moritake (荒木田 守武; Hoang Mộc Điền, Thủ Vũ) Arii Shokyu-Ni (有井諸九尼; Hửu Tỉnh Gia Cửu Ni) Ariwara no Narihira (在原業平, Tại Nguyên Nghiệp Bình) Banzan (晩山; Vãn Sơn) Bei Dao (北岛; Bắc Đảo) Bertolt Brecht Billie Holiday Bob Boldman Bob Dylan Bạch Cư Dị (白居易) Carl Patrick Ce Rosenow Charlotte Mew Chigetsu-ni (智月尼; Trí Nguyệt Ni) Chine-Jo Chiến Tranh Christian Morgenstern Christina Rossetti Christopher Herold Chúa Tể Của Những Chiếc Nhẫn (The Lord of the Rings) Clare Harner Connie Donleycott Cách Ngôn Cổ Kim Hoà Ca Tập (Kokin Wakashu; 古今和歌集) Dakotsu Iida (飯田 蛇笏: Phạn Điền Xà Hốt) Dante Alighieri David Lloyd Dee Evett Derek Walcott Doris Heitmeyer Dylan Thomas Elizabeth Searle Lamb Else Lasker-Schüler Emily Dickinson Enomoto Seifu (榎本 星布; Hạ Bổn Tinh Bố) Eric W. Amann Ernst Jandl Ezra Pound Francine Banwarth Friederike Mayröcker Friedrich Nietzsche Fujiwara no Teika (藤原定家; Đằng Nguyên Định Gia) Fukuda Chiyo-ni [福田 千代尼, Phúc Điền Thiên Đại Ni) Gabriel Rosenstock Gandhara Garry Gay George Swede Georg Trakl Geraldine Clinton Little Gottfried Benn Gozan (吾山; Ngô Sơn) Günter Grass Günter Kunert Haiku Haiku Anh Ngữ Haiku Dịch Haiku Pháp Hoan Hakuin Ekaku (白隱慧鶴, Bạch Ẩn Huệ Hạc) Hakushū Kitahara (北原 白秋; Bắc Nguyên Bạch Thu) Hanshan (寒山; Hàn Sơn) Hans Magnus Enzensberger Hasegawa Kai (長谷川 櫂; Trường Cốc Xuyên Trạc) Hashimoto Takako (橋本 多佳子; Kiều Bổn Đa Giai Tử) Hattori Ransetsu (服部嵐雪, Phục Bộ Lam Tuyết) Heiner Müller Hermann Hesse Hertha Kräftner Hisajo Sugita (杉田 久女; Sam Điền Cữu Nữ) Holocaust Hoài Phương Hoàng Ngọc-Tuấn Hoàng Ngọc Biên Hoàng Đình Bình Hàn Thuỷ Giang Hán Thi Hội Họa Ihara Saikaku (井原 西鶴; Tĩnh Nguyên Tây Hạc) Ikkyu Sojun (一休宗純, Nhất Hưu Tông Thuần) Ingeborg Bachmann Inge Müller Ippekiro Nakatsuka (中塚一碧楼; Trung Trủng Nhất Bích Lâu) Izumi Shikibu (和泉式部, Hòa Tuyền Thức Bộ) J.R.R. Tolkien Jack Kerouac Jane Reichhold Jazzy Dạ Lam Jeff Witkin Jirozaemon Yasuo Johannes Bobrowski Johann Wolfgang von Goethe John Brandi John McCrae John Sandbach John Wills Jorge Luis Borges Jürgen Becker Kajiwara Hashin Kamo no Chōmei (鴨 長明; Áp Trường Minh) Kanji Kanshi Karen Sohne Karl Kraus Kato Shuson (加藤楸邨; Gia Đằng Thu Thôn) Kawabata Bōsha (川端 茅 舎; Xuyên Đoan Mao Xá) Ki no Aritomo (紀有友; Kỷ Hữu Bằng) Ki no Tomonori (紀 友則; Kỷ Hữu Tắc) Ki no Tsurayuki (紀貫之, Kỷ Quán Chi) Kobayashi Issa ( 小林一茶, Tiểu Lâm Nhất Trà) Ko Un (고은) Kristen Deming Kusakabe Kyohaku (草壁挙白; Thảo Bích Quyền Bách) Kyoshi Takahama (高浜 虚子; Cao Bang Hư Tử) Kyo’on Langston Hughes Leonardo da Vinci Lotte Lenya Lucius Annaeus Seneca Lã Thanh Hà Lê Hồ Quang Lê Khải Lịch Mùa Lời Ca Khúc Mai Văn Phấn Mang Ke (芒克; Mang Khắc) Marcus Aurelius Margaret Chula Mary Oliver Masaki Yūko Masaoka Shiki (正岡 子規, Chánh Cương Tử Quy) Masaya Saito Matsumoto Koyu-Ni (松本古友尼; Tùng Bổn Cổ Hữu Ni) Matsuo Basho (松尾笆焦, Tùng Vĩ Ba Tiêu) Maya Angelou Michael McClintock Minh Họa Mitsuhashi Takajo (三橋 鷹女; Tam Kiều Ưng Nữ) Mizuta Masahide (水田 正秀; Thuỷ Điền Chính Tú) Mori Saruo (森猿男; Sâm Viên Nam) Mukai Kyorai (向井 去来; Hướng Tỉnh Khứ Lai) Murasaki Shikibu (紫式部, Tử Thức Bộ) Naitō Jōsō (内藤 丈草; Nội Đằng Trượng Thảo) Natsume Sōseki (夏目 漱石; Hạ Mục Thấu Thạch) Nelly Sachs Nguyễn Man Nhiên Ngọn Núi Cô Đơn (The Lonely Mountain) Nick Avis Nick Virgilio Ni Phổ Như Nishiyama Sōin (西山 宗因; Tây Sơn Tông Nhân) Nozawa Bonchō (野沢 凡兆, Dã Đầm Phàm Triệu) O. Mabson Southard Ocean Vuong Octavio Paz Ogawa Shuskiki Ogiwara Seisensui (荻原 井泉水; Địch Nguyên Tĩnh Tuyền Thủy) Ono no Komachi (小野小町, Tiểu Dã Tiểu Đinh) Oscar Wilde Otomo No Tabito (大伴 旅人; Đại Bạn Lữ Nhân) Ozaki Hōsai (尾崎放哉; Vĩ Kỳ Phóng Tai) Patricia Donegan Paul Celan Paul Klee Paul Reps Peggy Willis Lyles Percy Bysshe Shelley Peter Huchel Phapxa chan Phái Mông Lung (朦胧) Pháp Hoan Phạm Minh Đăng Poetry Reading Quản Đạo Thăng (管道昇) Rainer Brambach Rainer Maria Rilke Raymond Roseliep Reiner Kunze Richard Wright Robert Aitken Robert Boldman Robert Frost Robert Mainone Rod Willmot Rokushi (六之; Lục Chi) Rose Ausländer Ryokan Taigu (良寛大愚, Lương Khoan Đại Ngu) Ryota Oshima (大島 僚太; Đại Kê Liêu Thái) Ryuta lida (飯田 龍太; Phạn Điền Long Thái) Saigyō Hōshi (西行法師, Tây Hành Pháp Sư) Sakutarō Hagiwara (萩原 朔太郎; Thu Nguyên Sóc Thái Tức) Sandra Simpson Sara Teasdale Sarumaru no Dayū (猿 丸 大夫; Viên Hoàn Đại Phu) Shiba Sonome (1664–1726, 斯波 園女; Tư Ba Viên Nữ) Shukyo Shushiki (秋色; Thu Sắc) Shu Ting (舒婷; Thư Đình) Shūōshi Mizuhara (水原秋桜子; Thuỷ Nguyên Thu Anh Tử) Soen Nakagawa (中川 宋淵; Trung Xuyên Tống Uyên) Sojo Henjo (僧正遍照; Tăng Chính Biến Chiếu) Sonia Sanchez Sosei (素性; Tố Tính) Sue Jo Sunao Hashimoto Sylvia Plath T. S. Eliot Tachibana Hokushi (立花北枝; Lập Hoa Bắc Chi) Takarai Kikaku (宝井其角; Bảo Tỉnh Cơ Giác) Taneda Santōka (種田 山頭火; Chủng Điền Sơn Đầu Hoả) Tanka (短歌, Đoản Ca) Thomas Hardy Thích Nhất Hạnh Thơ Anh Ngữ Thơ Dịch Thơ Hoa Ngữ Thơ Đức Ngữ Thạch Ốc Thanh Củng (石屋清珙) Thần Khúc (Devine Comedy) Thế Chiến I Tim Mai Tiền Vệ Tiểu Luận - Nhận Định Toko (東湖; Đông Hồ) Tokudaiji Sanesada (徳大寺実定; Đức Đại Tự Thực Định) Triệu Mạnh Phủ (趙孟頫) Truyện Cực Ngắn Truyện Kể Genji (源氏物語; Nguyên Thị Vật Ngữ) Tsangyang Gyatso (倉央嘉措; Thương Ương Gia Thố) Tác Phẩm Xuất Bản Tạng Thi Tống Mai Uejima Onitsura (上島鬼貫; Thượng Đảo Quỷ Quán) Vi Ứng Vật (韋應物) Volker Sielaff Vô Danh Văn Học Mỹ Da Đen Waka Waka | Haiku | Kanshi William Blake William Butler Yeats William Carlos Williams William J. Higginson William Wordsworth Wislawa Szymborska Wystan Hugh Auden Yamaguchi Seishi (山口誓子; Sơn Khẩu Thệ Tử) Yosa Buson (与謝 蕪村, Dữ Tạ Vu Thôn) Âm Nhạc Điêu Khắc Đường Thi
Blog tại WordPress.com.
  • Theo dõi Đang theo dõi
    • PHÁP HOAN | 法歡
    • Có 199 người theo dõi
    • Đã có tài khoản WordPress.com? Đăng nhập.
    • PHÁP HOAN | 法歡
    • Tùy biến
    • Theo dõi Đang theo dõi
    • Đăng ký
    • Đăng nhập
    • Báo cáo nội dung
    • Đọc trong WordPress
    • Quản lý theo dõi
    • Ẩn menu