Bỏ qua nội dung

PHÁP HOAN | 法歡

  • TRANG CHÍNH
  • Thơ Pháp Hoan
  • Haiku Pháp Hoan
  • Thơ Nhật Ngữ
    • Matsuo Basho (松尾笆焦, Tùng Vĩ Ba Tiêu)
    • Kobayashi Issa ( 小林一茶, Tiểu Lâm Nhất Trà)
    • Yosa Buson (与謝 蕪村, Dữ Tạ Vu Thôn)
    • Masaoka Shiki (正岡 子規, Chánh Cương Tử Quy)
    • Taneda Santōka (種田 山頭火; Chủng Điền Sơn Đầu Hoả)
    • Natsume Sōseki (夏目 漱石; Hạ Mục Thấu Thạch)
    • Fukuda Chiyo-ni [福田 千代尼, Phúc Điền Thiên Đại Ni)
    • Ryokan Taigu (良寛大愚, Lương Khoan Đại Ngu)
    • Cổ Kim Hoà Ca Tập (Kokin Wakashu; 古今和歌集)
      • Cổ Kim Hoà Ca Tập (Tập 1)
      • Cổ Kim Hoà Ca Tập (Tập 2)
    • Hakuin Ekaku (白隱慧鶴, Bạch Ẩn Huệ Hạc)
    • Saigyō Hōshi (西行法師, Tây Hành Pháp Sư)
    • Ikkyu Sojun (一休宗純, Nhất Hưu Tông Thuần)
    • Izumi Shikibu (和泉式部, Hòa Tuyền Thức Bộ)
    • Ono no Komachi (小野小町, Tiểu Dã Tiểu Đinh)
    • Murasaki Shikibu (紫式部, Tử Thức Bộ)
    • Akiko Yosano (与謝野 晶子; Dữ Tạ Dã Tinh Tử)
    • Ki no Tsurayuki (紀貫之, Kỷ Quán Chi)
    • Fujiwara no Teika (藤原定家; Đằng Nguyên Định Gia)
    • Ki no Tomonori (紀 友則; Kỷ Hữu Tắc)
    • Hakushū Kitahara (北原 白秋; Bắc Nguyên Bạch Thu)
    • Murakami Kijo (村上 鬼城; Thôn Thượng Quỷ Thành)
    • Kyoshi Takahama (高浜 虚子; Cao Bang Hư Tử)
    • Ozaki Hōsai (尾崎放哉; Vĩ Kỳ Phóng Tai)
    • Uejima Onitsura (上島鬼貫; Thượng Đảo Quỷ Quán)
    • Mukai Kyorai (向井 去来; Hướng Tỉnh Khứ Lai)
    • Sakutarō Hagiwara (萩原 朔太郎; Thu Nguyên Sóc Thái Tức)
    • Soen Nakagawa (中川 宋淵; Trung Xuyên Tống Uyên)
    • Ariwara no Narihira (在原業平, Tại Nguyên Nghiệp Bình)
    • Sojo Henjo (僧正遍照; Tăng Chính Biến Chiếu)
    • Tokudaiji Sanesada (徳大寺実定; Đức Đại Tự Thực Định)
    • Enomoto Seifu (榎本 星布; Hạ Bổn Tinh Bố)
    • Yamaguchi Seishi (山口誓子; Sơn Khẩu Thệ Tử)
    • Hasegawa Kai (長谷川 櫂; Trường Cốc Xuyên Trạc)
    • Shushiki (秋色; Thu Sắc)
    • Kawabata Bōsha (川端 茅 舎; Xuyên Đoan Mao Xá)
    • Arakida Moritake (荒木田 守武; Hoang Mộc Điền, Thủ Vũ)
    • Arii Shokyu-Ni (有井諸九尼; Hửu Tỉnh Gia Cửu Ni)
    • Kawahigashi Hekigotō (河東碧梧桐; Hà Đông Bích Ngộ Thông)
    • Hisajo Sugita (杉田 久女; Sam Điền Cữu Nữ)
    • Kato Shuson (加藤楸邨; Gia Đằng Thu Thôn)
    • Shūōshi Mizuhara (水原秋桜子; Thuỷ Nguyên Thu Anh Tử)
    • Mizuta Masahide (水田 正秀; Thuỷ Điền Chính Tú)
    • Nishiyama Sōin (西山 宗因; Tây Sơn Tông Nhân)
    • Hashimoto Takako (橋本 多佳子; Kiều Bổn Đa Giai Tử)
    • Shiba Sonome (1664–1726, 斯波 園女; Tư Ba Viên Nữ)
    • Dakotsu Iida (飯田 蛇笏: Phạn Điền Xà Hốt)
    • Takarai Kikaku (宝井其角; Bảo Tỉnh Cơ Giác)
    • Ryuta lida (飯田 龍太; Phạn Điền Long Thái)
    • Sarumaru no Dayū (猿 丸 大夫; Viên Hoàn Đại Phu)
    • Ippekiro Nakatsuka (中塚一碧楼; Trung Trủng Nhất Bích Lâu)
    • Taira-no-Tadanori (平 忠度; Bình Trung Độ)
    • Chigetsu-ni (智月尼; Trí Nguyệt Ni)
    • Tachibana Hokushi (立花北枝; Lập Hoa Bắc Chi)
    • Nozawa Bonchō (野沢 凡兆, Dã Đầm Phàm Triệu)
    • Ryota Oshima (大島 僚太; Đại Kê Liêu Thái)
    • Mitsuhashi Takajo (三橋 鷹女; Tam Kiều Ưng Nữ)
    • Otomo No Tabito (大伴 旅人; Đại Bạn Lữ Nhân)
    • Naitō Jōsō (内藤 丈草; Nội Đằng Trượng Thảo)
    • Ihara Saikaku (井原 西鶴; Tĩnh Nguyên Tây Hạc)
    • Matsumoto Koyu-Ni (松本古友尼; Tùng Bổn Cổ Hữu Ni)
    • Akutagawa Ryūnosuke (芥川 龍之介, Giới Xuyên Long Chi Giới)
    • Ogiwara Seisensui (荻原 井泉水; Địch Nguyên Tĩnh Tuyền Thủy)
    • Kamo no Chōmei (鴨 長明; Áp Trường Minh)
    • Hattori Ransetsu (服部嵐雪, Phục Bộ Lam Tuyết)
    • Banzan (晩山; Vãn Sơn)
    • Gozan (吾山; Ngô Sơn)
    • Toko (東湖; Đông Hồ)
    • Rokushi (六之; Lục Chi)
    • Sosei (素性; Tố Tính)
    • Kozan Ikkyo (固山一鞏; Cố Sơn Nhất Củng)
    • Ki no Aritomo (紀有友; Kỷ Hữu Bằng)
    • Kusakabe Kyohaku (草壁挙白; Thảo Bích Quyền Bách)
    • Mori Saruo (森猿男; Sâm Viên Nam)
    • Katsushika Hokusai (葛飾 北斎; Cát Sức Bắc Trai)
    • HAKURIN (白隣; Bạch Lân)
    • Hakurin (白隣; Bạch Lân)
    • Hakusen (伯先; Bách Tiên)
    • Hakusai (白歳; Bạch Tuế)
    • Hakuni (白尼; Bạch Ni)
    • Hakukin (白芹; Bạch Cần)
    • Hakusetsu (白雪; Bạch Tuyết)
    • Chine-Jo
    • Sue Jo
    • Jirozaemon Yasuo
    • Shukyo
    • Kajiwara Hashin
    • Yoshida Ryusui
    • Kyo’on
    • Ogawa Shuskiki
    • Masaki Yūko
    • Sunao Hashimoto
    • Jowa
    • Ranseki
    • Masahide
    • Onitsura
    • Mabutsu
    • Otsuin
    • Koseki
    • Kari
    • Rangai
    • Kato
    • Fuwa
    • Koson
    • Kaiga Yazaemon
    • Sharyu
    • Chogo
    • Bankoku
    • Chirin
    • Kusamaru
    • Shohi
    • Choshi
    • Ensetsu
    • Baikesi
    • Kimpu
    • Kimpo
    • Kiko
    • Kigen
    • Kifu
    • Kibai
    • Kin’ei
    • Vô Danh
  • Thơ Đức Ngữ
    • Johann Wolfgang von Goethe
    • Friedrich Nietzsche
    • Rainer Maria Rilke
    • Georg Trakl
    • Gottfried Benn
    • Bertolt Brecht
    • Hermann Hesse
    • Paul Celan
    • Nelly Sachs
    • Ingeborg Bachmann
    • Rose Ausländer
    • Else Lasker-Schüler
    • Paul Klee
    • Ernst Jandl
    • Christian Morgenstern
    • Inge Müller
    • Friederike Mayröcker
    • Günter Kunert
    • Peter Huchel
    • Jürgen Becker
    • Rainer Brambach
    • Hertha Kräftner
    • Johannes Bobrowski
    • Hans Magnus Enzensberger
    • Reiner Kunze
    • Günter Grass
    • Heiner Müller
    • Karl Kraus
    • Volker Sielaff
  • Thơ Anh Ngữ
    • John Donne
    • William Blake
    • William Wordsworth
    • Percy Bysshe Shelley
    • Emily Dickinson
    • Christina Rossetti
    • William Ernest Henley
    • Oscar Wilde
    • Thomas Hardy
    • Charlotte Mew
    • Sara Teasdale
    • Siegfried Sassoon
    • Joyce Kilmer
    • John McCrae
    • Edward Shanks
    • Robert Frost
    • T. S. Eliot
    • William Butler Yeats
    • Dylan Thomas
    • Wystan Hugh Auden
    • J.R.R. Tolkien
    • William Carlos Williams
    • Langston Hughes
    • Abel Meeropol
    • Maya Angelou
    • Sylvia Plath
    • Derek Walcott
    • Mary Oliver
    • Clare Harner
    • Ocean Vuong
    • Amanda Gorman
  • Thơ Hoa Ngữ
    • Hanshan (寒山; Hàn Sơn)
    • Đỗ Phủ (杜甫; Du Fu)
    • Vi Ứng Vật (韋應物)
    • Thạch Ốc Thanh Củng (石屋清珙)
    • Lý Bạch (李白)
    • Bạch Cư Dị (Bai Juyi; 白居易)
    • Vương Duy (王維; Wang Wei)
    • Tô Đông Pha (蘇東坡; Su Tung-Po)
    • Liễu Tông Nguyên (柳宗元: Liu Zongyuan)
    • Lý Hạ (李賀; Li He)
    • Đỗ Mục (杜牧; Du Mu)
    • Cao Thích (高適; Gao Shi)
    • Thôi Hiệu (崔顥; Cui Hao)
    • Vương Bột (王勃; Wang Bo)
    • Mạnh Hạo Nhiên (孟浩然)
    • Lưu Vũ Tích (劉禹錫; Liu Yuxi)
    • Hạ Tri Chương (賀知章; Zhizhang He)
    • Tống Chi Vấn (宋之問; Song Zhiwen)
    • Trương Cửu Linh (張九齡; Zhang Jiuling)
    • Đỗ Tuân Hạc (杜荀鶴; Du Xunhe)
    • Thôi Hộ (崔護; Cui Hu)
    • Quản Đạo Thăng (管道昇)
    • Bei Dao (北岛; Bắc Đảo)
    • Mang Ke (芒克; Mang Khắc)
    • Shu Ting (舒婷; Thư Đình)
    • Gu Cheng (顧城; Cố Thành)
  • Haiku Anh Ngữ
    • George Swede
    • Jack Kerouac
    • Michael McClintock
    • Bob Boldman
    • William J. Higginson
    • Richard Wright
    • John Wills
    • Garry Gay
    • Eric W. Amann
    • John Brandi
    • Nick Virgilio
    • Elizabeth Searle Lamb
    • Kristen Deming
    • Doris Heitmeyer
    • Geraldine Clinton Little
    • Ce Rosenow
    • Nick Avis
    • Paul Reps
    • David Lloyd
    • Karen Sohne
    • Christopher Herold
    • Allen Ginsberg
    • Sandra Simpson
    • Margaret Chula
    • Ezra Pound
    • Robert Aitken
    • Patrica Donegan (as poet)
    • Amy Lowell
    • Sonia Sanchez
    • Masaya Saito
    • Connie Donleycott
    • Gabriel Rosenstock
    • John Sandbach
    • Francine Banwarth
    • Peggy Willis Lyles
    • Jeff Witkin
    • Alexis Rotella
    • Anita Virgil
    • O. Mabson Southard
    • Robert Boldman
    • Raymond Roseliep
    • Jane Reichhold
    • Rod Willmot
    • Robert Mainone
    • Carl Patrick
    • Dee Evett
    • Tom Painting
    • Jack Galmitz
    • Chad Lee Robinson
    • Virginia Brady Young
  • Tác Giả Khác
    • Anna Akhmatova
    • Jorge Luis Borges
    • Octavio Paz
    • Antonio Machado
    • Wislawa Szymborska
    • Ko Un (고은)
    • Tsangyang Gyatso (倉央嘉措; Thương Ương Gia Thố)
    • Trần Nhân Tông (陳仁宗)
    • Tuệ Sỹ (慧士)
  • Thần Khúc
    • Hoả Ngục
  • Truyện Cực Ngắn
    • Lê Khải
  • Tiểu Luận – Nhận Định
    • Patricia Donegan
  • Cách Ngôn
    • Lucius Annaeus Seneca
    • Marcus Aurelius
  • Lời Ca Khúc
    • Bob Dylan
    • Billie Holiday
    • Lotte Lenya
  • Âm Nhạc
  • Điêu Khắc
  • Hội Họa
    • Leonardo da Vinci
  • Đọc Thơ
  • Tác Phẩm Xuất Bản
  • Bio
  • Đóng Góp

Chuyên mục: Rainer Maria Rilke

5 bài thơ tình Đức ngữ – Rainer Maria Rilke

Tháng Tám 17, 2025 Pháp Hoan

5 bài thơ tình Đức ngữ – Rainer Maria RilkePháp Hoan dịch từ nguyên tác tiếng ĐứcCUỘC ĐỜI TÔI NHƯ BIỂN KIA TĨNH LẶNGCuộc đời

Xem tiếp

“Đêm lén lút lẻn vào qua rèm cửa” – Rainer Maria Rilke

Tháng Tám 9, 2025 Pháp Hoan

“Đêm lén lút lẻn vào qua rèm cửa” Đêm lén lút lẻn vào qua rèm cửa Trên tóc em những tia nắng bỏ quên. Anh

Xem tiếp

2 bài thơ Đức-Anh: Pháp Hoan chuyển ngữ

Tháng Sáu 19, 2025 Pháp Hoan

“Cái đẹp cứu rỗi thế giới” – Fyodor DostoevskyPho Tượng Bán Thân Của Thần Apollo Cổ Xưa(Rainer Maria Rilke)Ta chẳng biết gì về chiếc đầu

Xem tiếp

Khởi Hành – Rainer Maria Rilke

Tháng Bảy 2, 2024 Pháp Hoan

Khởi Hành (Rainer Maria Rilke) Người yêu ơi, giờ đây anh từ giã. Liệu rằng người muốn xem trên bản đồ, nơi mà anh ghé

Xem tiếp

Xuân Sớm – Rainer Maria Rilke

Tháng Sáu 22, 2024 Pháp Hoan

Xuân Sớm Băng giá thu mình. Rồi thoáng chốc mầm xanh Phủ lên màu xám ở bên trên đồng cỏ. Âm điệu chuyển dần trong

Xem tiếp

Và Người Sẽ Làm Gì, Thưa Chúa Tể… – Rainer Maria Rilke

Tháng Hai 24, 2024 Pháp Hoan

Và Người Sẽ Làm Gì, Thưa Chúa Tể… (RAINER MARIA RILKE) Và Người sẽ làm gì, thưa Chúa Tể, nếu như tôi qua đời? Tôi

Xem tiếp

3 bài thơ về Đức Phật

Tháng Sáu 4, 2023 Pháp Hoan

Mừng đại lễ Vesak và 3 bài thơ về Đức Phật ________________ Đức Phật Trong Ánh Vinh Quang (RAINER MARIA RILKE) Tâm của mọi tâm

Xem tiếp

Mùa Vọng | Advent – Rainer Maria Rilke

Tháng Hai 2, 2023 Pháp Hoan

MÙA VỌNG Gió nổi lên giữa khu rừng mùa đông như mục tử chăn những bông tuyết trắng, cây linh sam khẽ nghiêng mình nghe

Xem tiếp

Mãi Lặp Lại Không Ngừng | Immer Wieder – Rainer Maria Rilke

Tháng Một 6, 2023 Pháp Hoan

Mãi Lặp Lại Không Ngừng… (RAINER MARIA RILKE) Mãi lặp lại không ngừng, dẫu ta biết xứ sở của tình yêu và nghĩa trang nhà

Xem tiếp

Đức Phật Trong Ánh Vinh Quang | Buddha in der Glorie – Rainer Maria Rilke

Tháng Mười Một 4, 2022 Pháp Hoan

Đức Phật Trong Ánh Vinh Quang (RAINER MARIA RILKE) Tâm của mọi tâm điểm, lõi của mọi hạt nhân, quả hạnh đào khép lại và

Xem tiếp

Hát Ru | Schlaflied – Rainer Maria Rilke

Tháng Sáu 21, 2022 Pháp Hoan

HÁT RU (Rainer Maria Rilke) Nếu một mai khi anh không còn nữa, Người yêu ơi, em sẽ ngủ được chăng Khi bên tai không

Xem tiếp

Em Biết Không, Anh Sẽ Bước Lẹ Làng | Weißt du, Ich will mich schleichen – Rainer Maria Rilke

Tháng Sáu 21, 2022 Pháp Hoan

Em Biết Không, Anh Sẽ Bước Lẹ Làng (RAINER MARIA RILKE) Em biết không, anh sẽ bước lẹ làng Khỏi đám đông điên loạn, Đến

Xem tiếp

Em Hỏi Anh: Có Gì Trong Giấc Mộng – Rainer Maria Rilke

Tháng Năm 27, 2022 Pháp Hoan

EM HỎI ANH: CÓ GÌ TRONG GIẤC MỘNG (Rainer Maria Rilke) Em hỏi anh, có gì trong giấc mộng, trước khi tháng Năm em mang

Xem tiếp

17 Bài Thơ – Rainer Maria Rilke

Tháng Mười 10, 2021 Pháp Hoan

THƠ RAINER MARIA RILKE (Pháp Hoan dịch từ nguyên tác tiếng Đức)     NGÀY THU   Thưa Chúa tể, giờ đã điểm, mùa hạ

Xem tiếp

Anh không cần hiểu rõ về cuộc đời | Du musst das Leben nicht verstehen – Rainer Maria Rilke

Tháng Hai 8, 2021 Pháp Hoan

Anh Không Cần Hiểu Rõ Về Cuộc Đời   Anh không cần hiểu rõ về cuộc đời, và cuộc đời sẽ là một bữa tiệc.

Xem tiếp

Tình Ca | Liebeslied – Rainer Maria Rilke

Tháng Mười Hai 25, 2020 Pháp Hoan

Tình Ca   Làm thế nào anh có thể giữ được linh hồn anh mà không chạm hồn em? Làm thế nào anh có thể

Xem tiếp

Em Biết Chăng: Những Vì Sao Rụng Xuống | Weißt du noch: fallende Sterne – Rainer Maria Rilke

Tháng Mười Một 19, 2020 Pháp Hoan

Rainer Maria Rilke (1875–1926) tên đầy đủ: René Karl Wilhelm Johann Josef Maria Rilke, là nhà thơ trữ tình người Áo, một trong những nhà thơ

Xem tiếp

Bi Ca | Klage – Rainer Maria Rilke

Tháng Sáu 17, 2020 Pháp Hoan

Bi Ca (Raine Maria Rilke) Mi sẽ khóc cho ai, hỡi con tim? Cô đơn và cô đơn hơn nữa, con đường của mi thật

Xem tiếp

Tôi Ở Nhà Giữa Ngày Và Mộng | Ich bin zu Hause zwischen Tag und Traum – Rainer Maria Rilke

Tháng Năm 30, 2020 Pháp Hoan

Tôi Ở Nhà Giữa Ngày Và Mộng   Tôi ở nhà giữa ngày và mộng. Nơi trẻ con ngủ vùi, nóng vì đuổi bắt nhau,

Xem tiếp

[Tôi là, Kẻ Âu Lo, Người không nghe thấy sao] | [Ich bin, du Ängstlicher. Hörst du mich nicht] – Rainer Maria Rilke

Tháng Năm 29, 2020 Pháp Hoan

[Tôi Là, Kẻ Âu Lo. Người Không Nghe Thấy Sao]   Tôi là, Kẻ Âu Lo, người không nghe thấy sao tất cả giác quan

Xem tiếp

Để Nói Trước Khi Ngủ | Zum Einschlafen zu Sagen – Rainer Maria Rilke

Tháng Năm 17, 2020 Pháp Hoan

ĐỂ NÓI TRƯỚC KHI NGỦ   Anh muốn hát ru đến một người nào đó bên người nào đó được ngồi xuống thật yên. Anh

Xem tiếp

Chiếc Bình Nhỏ Đựng Nước Mắt | Tränenkrüglein – Rainer Maria Rilke

Tháng Một 31, 2020 Pháp Hoan

Rainer Maria Rilke (1875–1926) tên đầy đủ: René Karl Wilhelm Johann Josef Maria Rilke, là nhà thơ Áo – Hung viết bằng tiếng Đức, một trong

Xem tiếp

Anh Muốn Chỉ Cho Em Thấy Mùa Xuân | Will Dir Den Frühling Zeigen – Rainer Maria Rilke

Tháng Một 15, 2020 Pháp Hoan

Anh Muốn Chỉ Cho Em Thấy Mùa Xuân   Anh muốn chỉ cho em thấy mùa xuân Xuân cất chứa cả trăm nghìn phép lạ

Xem tiếp

Pho Tượng Bán Thân Của Thần Apollo Cổ Xưa | Archaïscher Torso Apollos – Rainer Maria Rilke

Tháng Một 1, 2020 Pháp Hoan

Pho Tượng Bán Thân Của Thần Apollo Cổ Xưa   Ta chẳng biết gì về chiếc đầu huyền thoại của ông, với nhãn cầu như

Xem tiếp

Bi Ca | Klage – Rainer Maria Rilke

Tháng Mười Hai 26, 2019 Pháp Hoan

Đây là bài thơ cuối cùng mình dịch trong năm nay. Mình thương chúc mọi người một mùa Giáng Sinh thật an lành và một

Xem tiếp

‘Ta Phải Chết Bởi Vì Ta Biết Họ’ | ‘Man Muss Sterben Weil Man Sie Kennt’ – Rainer Maria Rilke

Tháng Mười Hai 11, 2019 Pháp Hoan

”Ta Phải Chết Bởi Vì Ta Biết Họ” (Cuộn giấy Prisse. Từ những châm ngôn của Ptah-hotep, bản thảo khoảng 2000 năm trước Công Nguyên)

Xem tiếp

Canh Thức | Vigilie – Rainer Maria Rilke

Tháng Mười Một 5, 2019 Pháp Hoan

Rainer Maria Rilke (1875–1926) tên đầy đủ: René Karl Wilhelm Johann Josef Maria Rilke, là nhà thơ trữ tình người Áo, một trong những nhà thơ

Xem tiếp

Cuộc Đời Tôi Như Biển Kia Tĩnh Lặng || Mein Leben Ist Wie Leise See – R. M. Rilke

Tháng Tám 12, 2017 Pháp Hoan

Rainer Maria Rilke (1875–1926) tên đầy đủ: René Karl Wilhelm Johann Josef Maria Rilke, là nhà thơ Áo viết bằng tiếng Đức, một trong những tên

Xem tiếp

Nỗi Cô Đơn || Einsamkeit – Rainer Maria Rilke

Tháng Tám 9, 2017 Pháp Hoan

Rainer Maria Rilke (1875–1926) tên đầy đủ: René Karl Wilhelm Johann Josef Maria Rilke, là nhà thơ Áo viết bằng tiếng Đức, một trong những nhà

Xem tiếp

Tôi Sống Đời Tôi Giữa Những Vòng Tròn Nới Rộng || Ich Lebe Mein Leben In Wachsenden Ringen – R.M. Rilke

Tháng Bảy 31, 2017 Pháp Hoan

TÔI SỐNG ĐỜI TÔI GIỮA NHỮNG VÒNG TRÒN NỚI RỘNG   Tôi sống đời tôi giữa những vòng tròn nới rộng, mở ra khắp cả

Xem tiếp

Ngày Thu || Herbsttag – R. M. Rilke

Tháng Bảy 29, 2017 Pháp Hoan

Ngày Thu Thưa Chúa tể, giờ đã điểm, mùa hạ vô cùng lớn. Hãy trải bóng Người lên những chiếc đồng hồ mặt trời, Và

Xem tiếp

Trước Cơn Mưa Mùa Hạ || Vor Dem Sommerregen – Rainer Maria Rilke

Tháng Bảy 24, 2017 Pháp Hoan

Trước Cơn Mưa Mùa Hạ ‍‍ ‍‍ ‍‍‍‍‍‍ ‍‍ ‍‍ ‍‍‍‍‍‍ ‍‍ ‍‍ ‍‍‍‍‍‍ Hốt nhiên từ màu xanh cây cỏ trong khu vườn có

Xem tiếp

Facebook Pháp Hoan

  • Facebook
  • Facebook

Chuyên mục

  • Âm Nhạc (5)
  • Cách Ngôn (19)
    • Lucius Annaeus Seneca (1)
    • Marcus Aurelius (1)
  • Haiku Anh Ngữ (59)
    • Alexis Rotella (1)
    • Allen Ginsberg (1)
    • Amy Lowell (1)
    • Anita Virgil (1)
    • Bob Boldman (1)
    • Carl Patrick (1)
    • Ce Rosenow (1)
    • Chad Lee Robinson (1)
    • Christopher Herold (2)
    • Connie Donleycott (1)
    • David Lloyd (1)
    • Dee Evett (1)
    • Doris Heitmeyer (1)
    • Elizabeth Searle Lamb (2)
    • Eric W. Amann (1)
    • Ezra Pound (2)
    • Francine Banwarth (1)
    • Gabriel Rosenstock (1)
    • Garry Gay (1)
    • George Swede (5)
    • Geraldine Clinton Little (1)
    • Jack Galmitz (1)
    • Jack Kerouac (3)
    • Jane Reichhold (1)
    • Jeff Witkin (1)
    • John Brandi (2)
    • John Sandbach (1)
    • John Wills (2)
    • Karen Sohne (1)
    • Kristen Deming (2)
    • Margaret Chula (1)
    • Masaya Saito (1)
    • Michael McClintock (4)
    • Nick Avis (2)
    • Nick Virgilio (2)
    • O. Mabson Southard (1)
    • Patrica Donegan (as poet) (2)
    • Paul Reps (1)
    • Peggy Willis Lyles (1)
    • Raymond Roseliep (1)
    • Richard Wright (14)
    • Robert Aitken (1)
    • Robert Boldman (1)
    • Robert Mainone (1)
    • Rod Willmot (1)
    • Sandra Simpson (1)
    • Sonia Sanchez (1)
    • Tom Painting (1)
    • Virginia Brady Young (1)
    • William J. Higginson (2)
  • Haiku Pháp Hoan (184)
  • Hội Họa (40)
    • Leonardo da Vinci (2)
  • Lời Ca Khúc (3)
    • Billie Holiday (1)
    • Bob Dylan (1)
    • Lotte Lenya (1)
  • Pháp Hoan (86)
  • Tác Giả Khác (32)
    • Anna Akhmatova (6)
    • Antonio Machado (1)
    • Jorge Luis Borges (4)
    • Ko Un (고은) (5)
    • Octavio Paz (4)
    • Tsangyang Gyatso (倉央嘉措; Thương Ương Gia Thố) (10)
    • Tuệ Sỹ (慧士) (1)
    • Wislawa Szymborska (1)
  • Tác Phẩm Xuất Bản (7)
  • Tạng Thi (4)
  • Thần Khúc (19)
    • Hoả Ngục (15)
  • Thơ Anh Ngữ (190)
    • Abel Meeropol (1)
    • Amanda Gorman (1)
    • Charlotte Mew (2)
    • Christina Rossetti (1)
    • Clare Harner (2)
    • Derek Walcott (3)
    • Dylan Thomas (3)
    • Edward Shanks (1)
    • Emily Dickinson (17)
    • J.R.R. Tolkien (3)
    • John Donne (1)
    • John McCrae (1)
    • Joyce Kilmer (1)
    • Langston Hughes (25)
    • Mary Oliver (26)
    • Maya Angelou (7)
    • Ocean Vuong (11)
    • Oscar Wilde (4)
    • Percy Bysshe Shelley (4)
    • Robert Frost (7)
    • Sara Teasdale (37)
    • Siegfried Sassoon (1)
    • Sylvia Plath (1)
    • T. S. Eliot (2)
    • Thomas Hardy (1)
    • William Blake (10)
    • William Butler Yeats (5)
    • William Carlos Williams (1)
    • William Ernest Henley (1)
    • William Wordsworth (1)
    • Wystan Hugh Auden (8)
  • Thơ Hoa Ngữ (286)
    • Bạch Cư Dị (Bai Juyi; 白居易) (19)
    • Bei Dao (北岛; Bắc Đảo) (1)
    • Cao Thích (高適; Gao Shi) (1)
    • Gu Cheng (顧城; Cố Thành) (1)
    • Hanshan (寒山; Hàn Sơn) (105)
    • Hạ Tri Chương (賀知章; Zhizhang He) (1)
    • Lý Bạch (李白) (12)
    • Lý Hạ (李賀; Li He) (1)
    • Liễu Tông Nguyên (柳宗元: Liu Zongyuan) (1)
    • Lưu Vũ Tích (劉禹錫; Liu Yuxi) (1)
    • Mang Ke (芒克; Mang Khắc) (4)
    • Mạnh Hạo Nhiên (孟浩然) (1)
    • Quản Đạo Thăng (管道昇) (2)
    • Shu Ting (舒婷; Thư Đình) (2)
    • Tô Đông Pha (蘇東坡; Su Tung-Po) (6)
    • Tống Chi Vấn (宋之問; Song Zhiwen) (2)
    • Thôi Hộ (崔護; Cui Hu) (1)
    • Thôi Hiệu (崔顥; Cui Hao) (1)
    • Thạch Ốc Thanh Củng (石屋清珙) (27)
    • Trương Cửu Linh (張九齡; Zhang Jiuling) (2)
    • Vi Ứng Vật (韋應物) (23)
    • Vương Bột (王勃; Wang Bo) (1)
    • Vương Duy (王維; Wang Wei) (23)
    • Đỗ Mục (杜牧; Du Mu) (2)
    • Đỗ Phủ (杜甫; Du Fu) (40)
    • Đỗ Tuân Hạc (杜荀鶴; Du Xunhe) (1)
  • Thơ Thiền Lý Trần (1)
    • Trần Nhân Tông (陳仁宗) (1)
  • Thơ Đức Ngữ (184)
    • Bertolt Brecht (21)
    • Christian Morgenstern (1)
    • Else Lasker-Schüler (1)
    • Ernst Jandl (1)
    • Friederike Mayröcker (1)
    • Friedrich Nietzsche (7)
    • Günter Grass (2)
    • Günter Kunert (2)
    • Georg Trakl (8)
    • Gottfried Benn (11)
    • Hans Magnus Enzensberger (1)
    • Heiner Müller (2)
    • Hermann Hesse (6)
    • Hertha Kräftner (1)
    • Inge Müller (2)
    • Ingeborg Bachmann (26)
    • Jürgen Becker (1)
    • Johann Wolfgang von Goethe (4)
    • Johannes Bobrowski (3)
    • Karl Kraus (1)
    • Nelly Sachs (9)
    • Paul Celan (20)
    • Paul Klee (1)
    • Peter Huchel (3)
    • Rainer Brambach (4)
    • Rainer Maria Rilke (32)
    • Reiner Kunze (1)
    • Rose Ausländer (9)
    • Volker Sielaff (1)
  • Tiểu Luận – Nhận Định (51)
    • Patricia Donegan (30)
  • Truyện Cực Ngắn (33)
    • Lê Khải (32)
  • Waka | Haiku | Kanshi (738)
    • Akiko Yosano (与謝野 晶子; Dữ Tạ Dã Tinh Tử) (1)
    • Akutagawa Ryūnosuke (芥川 龍之介, Giới Xuyên Long Chi Giới) (3)
    • Arakida Moritake (荒木田 守武; Hoang Mộc Điền, Thủ Vũ) (4)
    • Arii Shokyu-Ni (有井諸九尼; Hửu Tỉnh Gia Cửu Ni) (4)
    • Ariwara no Narihira (在原業平, Tại Nguyên Nghiệp Bình) (2)
    • Baikesi (1)
    • Bankoku (1)
    • Banzan (晩山; Vãn Sơn) (3)
    • Cổ Kim Hoà Ca Tập (Kokin Wakashu; 古今和歌集) (16)
      • Cổ Kim Hoà Ca Tập (Tập 1) (13)
      • Cổ Kim Hoà Ca Tập (Tập 2) (3)
    • Chigetsu-ni (智月尼; Trí Nguyệt Ni) (2)
    • Chine-Jo (2)
    • Chirin (1)
    • Chogo (1)
    • Choshi (1)
    • Dakotsu Iida (飯田 蛇笏: Phạn Điền Xà Hốt) (1)
    • Enomoto Seifu (榎本 星布; Hạ Bổn Tinh Bố) (2)
    • Ensetsu (1)
    • Fujiwara no Teika (藤原定家; Đằng Nguyên Định Gia) (12)
    • Fukuda Chiyo-ni [福田 千代尼, Phúc Điền Thiên Đại Ni) (19)
    • Fuwa (1)
    • Gozan (吾山; Ngô Sơn) (1)
    • Hakuin Ekaku (白隱慧鶴, Bạch Ẩn Huệ Hạc) (9)
    • Hakukin (白芹; Bạch Cần) (1)
    • Hakuni (白尼; Bạch Ni) (1)
    • Hakurin (白隣; Bạch Lân) (1)
    • Hakusai (白歳; Bạch Tuế) (1)
    • Hakusen (伯先; Bách Tiên) (1)
    • Hakusetsu (白雪; Bạch Tuyết) (1)
    • Hakushū Kitahara (北原 白秋; Bắc Nguyên Bạch Thu) (10)
    • Hasegawa Kai (長谷川 櫂; Trường Cốc Xuyên Trạc) (2)
    • Hashimoto Takako (橋本 多佳子; Kiều Bổn Đa Giai Tử) (2)
    • Hattori Ransetsu (服部嵐雪, Phục Bộ Lam Tuyết) (1)
    • Hisajo Sugita (杉田 久女; Sam Điền Cữu Nữ) (2)
    • Ihara Saikaku (井原 西鶴; Tĩnh Nguyên Tây Hạc) (1)
    • Ikkyu Sojun (一休宗純, Nhất Hưu Tông Thuần) (46)
    • Ippekiro Nakatsuka (中塚一碧楼; Trung Trủng Nhất Bích Lâu) (1)
    • Izumi Shikibu (和泉式部, Hòa Tuyền Thức Bộ) (41)
    • Jirozaemon Yasuo (1)
    • Jowa (1)
    • Kaiga Yazaemon (1)
    • Kajiwara Hashin (1)
    • Kamo no Chōmei (鴨 長明; Áp Trường Minh) (1)
    • Kari (1)
    • Kato (1)
    • Kato Shuson (加藤楸邨; Gia Đằng Thu Thôn) (4)
    • Katsushika Hokusai (葛飾 北斎; Cát Sức Bắc Trai) (2)
    • Kawabata Bōsha (川端 茅 舎; Xuyên Đoan Mao Xá) (1)
    • Kawahigashi Hekigotō (河東碧梧桐; Hà Đông Bích Ngộ Thông) (1)
    • Ki no Aritomo (紀有友; Kỷ Hữu Bằng) (1)
    • Ki no Tomonori (紀 友則; Kỷ Hữu Tắc) (2)
    • Ki no Tsurayuki (紀貫之, Kỷ Quán Chi) (11)
    • Kibai (1)
    • Kifu (1)
    • Kigen (1)
    • Kiko (1)
    • Kimpo (1)
    • Kimpu (1)
    • Kin'ei (1)
    • Kobayashi Issa ( 小林一茶, Tiểu Lâm Nhất Trà) (57)
    • Koseki (1)
    • Koson (1)
    • Kozan Ikkyo (固山一鞏; Cố Sơn Nhất Củng) (1)
    • Kusakabe Kyohaku (草壁挙白; Thảo Bích Quyền Bách) (1)
    • Kusamaru (1)
    • Kyo’on (1)
    • Kyoshi Takahama (高浜 虚子; Cao Bang Hư Tử) (3)
    • Mabutsu (1)
    • Masahide (1)
    • Masaki Yūko (1)
    • Masaoka Shiki (正岡 子規, Chánh Cương Tử Quy) (20)
    • Matsumoto Koyu-Ni (松本古友尼; Tùng Bổn Cổ Hữu Ni) (2)
    • Matsuo Basho (松尾笆焦, Tùng Vĩ Ba Tiêu) (65)
    • Mitsuhashi Takajo (三橋 鷹女; Tam Kiều Ưng Nữ) (1)
    • Mizuta Masahide (水田 正秀; Thuỷ Điền Chính Tú) (2)
    • Mori Saruo (森猿男; Sâm Viên Nam) (2)
    • Mukai Kyorai (向井 去来; Hướng Tỉnh Khứ Lai) (2)
    • Murakami Kijo (村上 鬼城; Thôn Thượng Quỷ Thành) (1)
    • Murasaki Shikibu (紫式部, Tử Thức Bộ) (14)
    • Naitō Jōsō (内藤 丈草; Nội Đằng Trượng Thảo) (1)
    • Natsume Sōseki (夏目 漱石; Hạ Mục Thấu Thạch) (8)
    • Nishiyama Sōin (西山 宗因; Tây Sơn Tông Nhân) (1)
    • Nozawa Bonchō (野沢 凡兆, Dã Đầm Phàm Triệu) (1)
    • Ogawa Shuskiki (1)
    • Ogiwara Seisensui (荻原 井泉水; Địch Nguyên Tĩnh Tuyền Thủy) (1)
    • Onitsura (1)
    • Ono no Komachi (小野小町, Tiểu Dã Tiểu Đinh) (22)
    • Otomo No Tabito (大伴 旅人; Đại Bạn Lữ Nhân) (4)
    • Otsuin (1)
    • Ozaki Hōsai (尾崎放哉; Vĩ Kỳ Phóng Tai) (4)
    • Rangai (1)
    • Ranseki (1)
    • Rokushi (六之; Lục Chi) (1)
    • Ryokan Taigu (良寛大愚, Lương Khoan Đại Ngu) (154)
    • Ryota Oshima (大島 僚太; Đại Kê Liêu Thái) (3)
    • Ryuta lida (飯田 龍太; Phạn Điền Long Thái) (1)
    • Saigyō Hōshi (西行法師, Tây Hành Pháp Sư) (77)
    • Sakutarō Hagiwara (萩原 朔太郎; Thu Nguyên Sóc Thái Tức) (2)
    • Sarumaru no Dayū (猿 丸 大夫; Viên Hoàn Đại Phu) (1)
    • Sharyu (1)
    • Shiba Sonome (1664–1726, 斯波 園女; Tư Ba Viên Nữ) (1)
    • Shohi (1)
    • Shukyo (2)
    • Shushiki (秋色; Thu Sắc) (2)
    • Shūōshi Mizuhara (水原秋桜子; Thuỷ Nguyên Thu Anh Tử) (1)
    • Soen Nakagawa (中川 宋淵; Trung Xuyên Tống Uyên) (2)
    • Sojo Henjo (僧正遍照; Tăng Chính Biến Chiếu) (4)
    • Sosei (素性; Tố Tính) (2)
    • Sue Jo (1)
    • Sunao Hashimoto (2)
    • Tachibana Hokushi (立花北枝; Lập Hoa Bắc Chi) (2)
    • Taira-no-Tadanori (平 忠度; Bình Trung Độ) (1)
    • Takarai Kikaku (宝井其角; Bảo Tỉnh Cơ Giác) (1)
    • Taneda Santōka (種田 山頭火; Chủng Điền Sơn Đầu Hoả) (16)
    • Toko (東湖; Đông Hồ) (2)
    • Tokudaiji Sanesada (徳大寺実定; Đức Đại Tự Thực Định) (1)
    • Uejima Onitsura (上島鬼貫; Thượng Đảo Quỷ Quán) (2)
    • Vô Danh (5)
    • Yamaguchi Seishi (山口誓子; Sơn Khẩu Thệ Tử) (2)
    • Yosa Buson (与謝 蕪村, Dữ Tạ Vu Thôn) (39)
    • Yoshida Ryusui (1)
  • Đọc Thơ (3)
  • Điêu Khắc (5)

Bình luận mới nhất

Hình đại diện của Không hiểuẨn danh trong Kanshi (251) – Ikkyu Soj…
Hình đại diện của nguyenhueporteetroitenguyenhueporteetroit… trong Minh hoạ haiku – Lã Than…
Hình đại diện của Không hiểuẨn danh trong 50 bài Haiku – Matsuo Ba…
Hình đại diện của Không hiểuẨn danh trong 2 bài Haiku – PHÁP HOAN…
Hình đại diện của Pháp HoanPháp Hoan trong 2 bài Haiku – PHÁP HOAN…

Bài & Trang được đáng chú ý

  • Khúc nhạc sớm và thành phố lửa - Ocean Vương
  • Chẳng Phụ Như Lai Chẳng Phụ Người - Tsangyang Gyatso (倉央嘉措; Thương Ương Gia Thố)
  • Sương trong thơ Haiku - Pháp Hoan | 法歡
  • HÁN THI (347) – THẠCH ỐC THANH CỦNG (石屋清珙)
  • Đóng Góp

Thẻ

Abel Meeropol Akiko Yosano (与謝野 晶子; Dữ Tạ Dã Tinh Tử) Akutagawa Ryūnosuke (芥川 龍之介, Giới Xuyên Long Chi Giới) Alexis Rotella Allen Ginsberg Amanda Gorman Amy Lowell Anh Chàng Hobbit (The Hobbit) Anita Virgil Anna Akhmatova Antonio Machado Arakida Moritake (荒木田 守武; Hoang Mộc Điền, Thủ Vũ) Arii Shokyu-Ni (有井諸九尼; Hửu Tỉnh Gia Cửu Ni) Ariwara no Narihira (在原業平, Tại Nguyên Nghiệp Bình) Baikesi Bankoku Banzan (晩山; Vãn Sơn) Bei Dao (北岛; Bắc Đảo) Bertolt Brecht Billie Holiday Bob Boldman Bob Dylan Bạch Cư Dị (白居易) Cao Thích (高適; Gao Shi) Carl Patrick Ce Rosenow Chad Lee Robinson Charlotte Mew Chigetsu-ni (智月尼; Trí Nguyệt Ni) Chine-Jo Chirin Chiến Tranh Chogo Choshi Christian Morgenstern Christina Rossetti Christopher Herold Chúa Tể Của Những Chiếc Nhẫn (The Lord of the Rings) Clare Harner Connie Donleycott Cách Ngôn Cổ Kim Hoà Ca Tập (Kokin Wakashu; 古今和歌集) Cổ Kim Hoà Ca Tập (Tập 1) Cổ Kim Hoà Ca Tập (Tập 2) Dakotsu Iida (飯田 蛇笏: Phạn Điền Xà Hốt) Dante Alighieri David Lloyd Dee Evett Derek Walcott Doris Heitmeyer Dylan Thomas Edward Shanks Elizabeth Searle Lamb Else Lasker-Schüler Emily Dickinson Enomoto Seifu (榎本 星布; Hạ Bổn Tinh Bố) Ensetsu Eric W. Amann Ernst Jandl Ezra Pound Francine Banwarth Friederike Mayröcker Friedrich Nietzsche Fujiwara no Teika (藤原定家; Đằng Nguyên Định Gia) Fukuda Chiyo-ni [福田 千代尼, Phúc Điền Thiên Đại Ni) Fuwa Gabriel Rosenstock Gandhara Garry Gay George Swede Georg Trakl Geraldine Clinton Little Gottfried Benn Gozan (吾山; Ngô Sơn) Gu Cheng (顧城; Cố Thành) Günter Grass Günter Kunert Haiku Haiku Anh Ngữ Haiku Dịch Haiku Pháp Hoan Hakuin Ekaku (白隱慧鶴, Bạch Ẩn Huệ Hạc) Hakukin (白芹; Bạch Cần) Hakuni (白尼; Bạch Ni) Hakurin (白隣; Bạch Lân) Hakusai (白歳; Bạch Tuế) Hakusen (伯先; Bách Tiên) Hakusetsu (白雪; Bạch Tuyết) Hakushū Kitahara (北原 白秋; Bắc Nguyên Bạch Thu) Hanshan (寒山; Hàn Sơn) Hans Magnus Enzensberger Hasegawa Kai (長谷川 櫂; Trường Cốc Xuyên Trạc) Hashimoto Takako (橋本 多佳子; Kiều Bổn Đa Giai Tử) Hattori Ransetsu (服部嵐雪, Phục Bộ Lam Tuyết) Heike Monogatari (平家物語; Bình Gia Vật Ngữ hay Chuyện Kể Heike) Heiner Müller Hermann Hesse Hertha Kräftner Hisajo Sugita (杉田 久女; Sam Điền Cữu Nữ) Holocaust Hoài Phương Hoàng Ngọc-Tuấn Hoàng Đình Bình Hoả Ngục Hàn Thuỷ Giang Hán Thi Hạ Tri Chương (賀知章; Zhizhang He) Hội Họa Ihara Saikaku (井原 西鶴; Tĩnh Nguyên Tây Hạc) Ikkyu Sojun (一休宗純, Nhất Hưu Tông Thuần) Ingeborg Bachmann Inge Müller Ippekiro Nakatsuka (中塚一碧楼; Trung Trủng Nhất Bích Lâu) Izumi Shikibu (和泉式部, Hòa Tuyền Thức Bộ) J.R.R. Tolkien Jack Galmitz Jack Kerouac Jane Reichhold Jazzy Dạ Lam Jeff Witkin Jirozaemon Yasuo Johannes Bobrowski Johann Wolfgang von Goethe John Brandi John Donne John McCrae John Sandbach John Wills Jorge Luis Borges Jowa Joyce Kilmer Jürgen Becker Kaiga Yazaemon Kajiwara Hashin Kamo no Chōmei (鴨 長明; Áp Trường Minh) Kanji Kanshi Karen Sohne Kari Karl Kraus Kato Kato Shuson (加藤楸邨; Gia Đằng Thu Thôn) Katsushika Hokusai (葛飾 北斎; Cát Sức Bắc Trai) Kawabata Bōsha (川端 茅 舎; Xuyên Đoan Mao Xá) Kibai Kifu Kigen Kiko Kimpo Kimpu Kin'ei Ki no Aritomo (紀有友; Kỷ Hữu Bằng) Ki no Tomonori (紀 友則; Kỷ Hữu Tắc) Ki no Tsurayuki (紀貫之, Kỷ Quán Chi) Kobayashi Issa ( 小林一茶, Tiểu Lâm Nhất Trà) Koseki Koson Ko Un (고은) Kozan Ikkyo (固山一鞏; Cố Sơn Nhất Củng) Kristen Deming Kusakabe Kyohaku (草壁挙白; Thảo Bích Quyền Bách) Kusamaru Kyoshi Takahama (高浜 虚子; Cao Bang Hư Tử) Kyo’on Langston Hughes Leonardo da Vinci Liễu Tông Nguyên (柳宗元: Liu Zongyuan) Lotte Lenya Lucius Annaeus Seneca Lã Thanh Hà Lê Hồ Quang Lê Khải Lý Bạch (李白; Li Bai) Lý Hạ (李賀; Li He) Lưu Vũ Tích (劉禹錫; Liu Yuxi) Lịch Mùa Lời Ca Khúc Mabutsu Mai Văn Phấn Mang Ke (芒克; Mang Khắc) Marcus Aurelius Margaret Chula Mary Oliver Masahide Masaki Yūko Masaoka Shiki (正岡 子規, Chánh Cương Tử Quy) Masaya Saito Matsumoto Koyu-Ni (松本古友尼; Tùng Bổn Cổ Hữu Ni) Matsuo Basho (松尾笆焦, Tùng Vĩ Ba Tiêu) Maya Angelou Michael McClintock Minh Họa Mitsuhashi Takajo (三橋 鷹女; Tam Kiều Ưng Nữ) Mizuta Masahide (水田 正秀; Thuỷ Điền Chính Tú) Mori Saruo (森猿男; Sâm Viên Nam) Mukai Kyorai (向井 去来; Hướng Tỉnh Khứ Lai) Murakami Kijo (村上 鬼城; Thôn Thượng Quỷ Thành) Murasaki Shikibu (紫式部, Tử Thức Bộ) Mạnh Hạo Nhiên (孟浩然) Naitō Jōsō (内藤 丈草; Nội Đằng Trượng Thảo) Natsume Sōseki (夏目 漱石; Hạ Mục Thấu Thạch) Nelly Sachs Nguyễn Man Nhiên Ngọn Núi Cô Đơn (The Lonely Mountain) Nick Avis Nick Virgilio Ni Phổ Như Nishiyama Sōin (西山 宗因; Tây Sơn Tông Nhân) Nozawa Bonchō (野沢 凡兆, Dã Đầm Phàm Triệu) O. Mabson Southard Ocean Vuong Octavio Paz Ogawa Shuskiki Ogiwara Seisensui (荻原 井泉水; Địch Nguyên Tĩnh Tuyền Thủy) Onitsura Ono no Komachi (小野小町, Tiểu Dã Tiểu Đinh) Oscar Wilde Otomo No Tabito (大伴 旅人; Đại Bạn Lữ Nhân) Otsuin Ozaki Hōsai (尾崎放哉; Vĩ Kỳ Phóng Tai) Patrica Donegan (as poet) Patricia Donegan Paul Celan Paul Klee Paul Reps Peggy Willis Lyles Percy Bysshe Shelley Peter Huchel Phan Bội Châu Phapxa chan Phái Mông Lung (朦胧) Pháp Hoan Phạm Công Thiện Phạm Minh Đăng Poetry Reading Quản Đạo Thăng (管道昇) Rainer Brambach Rainer Maria Rilke Rangai Ranseki Raymond Roseliep Reiner Kunze Richard Wright Robert Aitken Robert Boldman Robert Frost Robert Mainone Rod Willmot Rokushi (六之; Lục Chi) Rose Ausländer Ryokan Taigu (良寛大愚, Lương Khoan Đại Ngu) Ryota Oshima (大島 僚太; Đại Kê Liêu Thái) Ryuta lida (飯田 龍太; Phạn Điền Long Thái) Saigyō Hōshi (西行法師, Tây Hành Pháp Sư) Sakutarō Hagiwara (萩原 朔太郎; Thu Nguyên Sóc Thái Tức) Sandra Simpson Sara Teasdale Sarumaru no Dayū (猿 丸 大夫; Viên Hoàn Đại Phu) Sharyu Shiba Sonome (1664–1726, 斯波 園女; Tư Ba Viên Nữ) Shohi Shukyo Shushiki (秋色; Thu Sắc) Shu Ting (舒婷; Thư Đình) Shūōshi Mizuhara (水原秋桜子; Thuỷ Nguyên Thu Anh Tử) Siegfried Sassoon Soen Nakagawa (中川 宋淵; Trung Xuyên Tống Uyên) Sojo Henjo (僧正遍照; Tăng Chính Biến Chiếu) Sonia Sanchez Sosei (素性; Tố Tính) Sue Jo Sunao Hashimoto Sylvia Plath T. S. Eliot Tachibana Hokushi (立花北枝; Lập Hoa Bắc Chi) Taira-no-Tadanori (平 忠度; Bình Trung Độ) Takarai Kikaku (宝井其角; Bảo Tỉnh Cơ Giác) Taneda Santōka (種田 山頭火; Chủng Điền Sơn Đầu Hoả) Tanka (短歌, Đoản Ca) Thomas Hardy Thích Nhất Hạnh Thôi Hiệu (崔顥; Cui Hao) Thôi Hộ (崔護; Cui Hu) Thơ Anh Ngữ Thơ Dịch Thơ Hoa Ngữ Thơ Mỹ Thơ Thiền Lý Trần Thơ Từ Thế Thơ Từ Thế Nhật Bản, Viết Bởi Các Tăng Sĩ, Thi Nhân Trong Giờ Cận Tử (Japanese Death Poems, Written by Zen Monks and Haiku Poets on the Verge of Death) Thơ Đức Ngữ Thạch Ốc Thanh Củng (石屋清珙) Thần Khúc (Devine Comedy) Thế Chiến I Tim Mai Tiền Vệ Tiểu Luận - Nhận Định Toko (東湖; Đông Hồ) Tokudaiji Sanesada (徳大寺実定; Đức Đại Tự Thực Định) Tom Painting Triệu Mạnh Phủ (趙孟頫) Truyện Cực Ngắn Truyện Kể Genji (源氏物語; Nguyên Thị Vật Ngữ) Trương Cửu Linh (張九齡; Zhang Jiuling) Trần Nhân Tông (陳仁宗) Tsangyang Gyatso (倉央嘉措; Thương Ương Gia Thố) Tuệ Sỹ Tác Phẩm Xuất Bản Tô Đông Pha (蘇東坡; Su Tung-Po) Tạng Thi Tản văn Tống Chi Vấn (宋之問; Song Zhiwen) Tống Mai Tống thi Tụng Ca Vô Thường Uejima Onitsura (上島鬼貫; Thượng Đảo Quỷ Quán) Virginia Brady Young Vi Ứng Vật (韋應物) Volker Sielaff Vô Danh Văn Học Mỹ Da Đen Vương Bột (王勃; Wang Bo) Vương Duy (王維; Wang Wei) Waka Waka | Haiku | Kanshi William Blake William Butler Yeats William Carlos Williams William Ernest Henley William J. Higginson William Wordsworth Wislawa Szymborska Wystan Hugh Auden Yamaguchi Seishi (山口誓子; Sơn Khẩu Thệ Tử) Yosa Buson (与謝 蕪村, Dữ Tạ Vu Thôn) Âm Nhạc Điêu Khắc Đường Thi Đỗ Mục (杜牧; Du Mu) Đỗ Phủ (杜甫; Du Fu) Đỗ Tuân Hạc (杜荀鶴; Du Xunhe)
Blog tại WordPress.com.
  • Theo dõi Đã theo dõi
    • PHÁP HOAN | 法歡
    • Đã có 251 người theo dõi
    • Đã có tài khoản WordPress.com? Đăng nhập.
    • PHÁP HOAN | 法歡
    • Theo dõi Đã theo dõi
    • Đăng ký
    • Đăng nhập
    • Báo cáo nội dung
    • Đọc trong WordPress
    • Quản lý theo dõi
    • Ẩn menu